Có 1 kết quả:

ㄒㄩˇ
Âm Pinyin: ㄒㄩˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: DSMM (木尸一一)
Unicode: U+6829
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hủ
Âm Nôm: hủ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くぬぎ (kunugi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: heoi2

Tự hình 2

1/1

ㄒㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây hủ, cây lịch

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây “hủ”, tên khác của cây “lịch” 櫟.
2. (Tính) “Hủ hủ” 栩栩 hớn hở, sống động. ◇Trang Tử 莊子: “Tích giả Trang Chu mộng vi hồ điệp, hủ hủ nhiên hồ điệp dã” 昔者莊周夢爲胡蝶, 栩栩然胡蝶也 (Tề Vật luận 齊物論) Xưa Trang Chu chiêm bao làm bướm, phấp phới như là bướm thật.

Từ điển Thiều Chửu

① Cây hủ, tên khác của cây lịch 櫟.
② Hủ hủ 栩栩 hớn hở, có vẻ như sống thật.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cây hủ;
② 【栩栩】 hủ hủ [xưxư] Sinh động.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây — Vui mừng. Cũng nói Hú hú.

Từ điển Trung-Anh

Quercus serrata

Từ ghép 4