Có 1 kết quả:

ㄈㄚˊ
Âm Pinyin: ㄈㄚˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一フノ丶
Thương Hiệt: DOI (木人戈)
Unicode: U+6830
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phạt
Âm Nôm: phiệt
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): いかだ (ikada)

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄈㄚˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 筏[fa2]