Có 1 kết quả:
kǎo ㄎㄠˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木考
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一ノ一フ
Thương Hiệt: DJKS (木十大尸)
Unicode: U+6832
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khảo
Âm Nôm: khảo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かえ (kae), たえ (tae)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: haau2
Âm Nôm: khảo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かえ (kae), たえ (tae)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: haau2
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây khảo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “khảo”, gỗ dùng chế tạo đồ vật.
2. (Danh) § Xem “khảo lão” 栲栳.
2. (Danh) § Xem “khảo lão” 栲栳.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây khảo.
② Khảo lão 栲栳 cái giỏ, một thứ đan bằng tre hay bằng cành liễu để đựng đồ.
② Khảo lão 栲栳 cái giỏ, một thứ đan bằng tre hay bằng cành liễu để đựng đồ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thực) Cây khảo (Custamopsis hystrix);
② 【栲栳】 khảo lão [kăolăo] Cái giỏ (bằng tre hoặc bằng cây liễu gai).
② 【栲栳】 khảo lão [kăolăo] Cái giỏ (bằng tre hoặc bằng cây liễu gai).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây — Dùng như chữ Khảo
Từ điển Trung-Anh
chinquapin (Castanopsis fargesii and other spp.), genus of evergreen trees
Từ ghép 5