Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. (một loài cây)
2. cây mọc thành hàng
2. cây mọc thành hàng
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loài cây;
② Cây mọc thành hàng.
② Cây mọc thành hàng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây mọc thành từng hàng.
Từ điển Trung-Anh
hedge