Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: DMNN (木一弓弓)
Unicode: U+6835
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ, liệt
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. (một loài cây)
2. cây mọc thành hàng

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Một loài cây;
② Cây mọc thành hàng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây mọc thành từng hàng.

Từ điển Trung-Anh

hedge