Có 3 kết quả:
xiàng ㄒㄧㄤˋ • yáng ㄧㄤˊ • yàng ㄧㄤˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木羊
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: DTQ (木廿手)
Unicode: U+6837
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hình dạng, dáng vẻ
2. mẫu
2. mẫu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 樣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kiểu, hình dáng: 新樣兒 Kiểu mới; 兩年沒見,他還是那個樣兒 Hai năm không gặp mặt, anh ấy vẫn như trước;
② Mẫu, mẫu mực: 貨樣 Mẫu hàng; 榜樣 Gương mẫu;
③ Loại, thứ, món, môn: 四樣兒點心 Bốn món điểm tâm; 他的功課樣樣都好 Bài vở của nó môn nào cũng khá; 這商店樣樣貨都有 Cửa hàng này có đủ các loại hàng.
② Mẫu, mẫu mực: 貨樣 Mẫu hàng; 榜樣 Gương mẫu;
③ Loại, thứ, món, môn: 四樣兒點心 Bốn món điểm tâm; 他的功課樣樣都好 Bài vở của nó môn nào cũng khá; 這商店樣樣貨都有 Cửa hàng này có đủ các loại hàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 樣
Từ điển Trung-Anh
(1) manner
(2) pattern
(3) way
(4) appearance
(5) shape
(6) classifier: kind, type
(2) pattern
(3) way
(4) appearance
(5) shape
(6) classifier: kind, type
Từ ghép 106
bǎi yàng zi 摆样子 • bǎng yàng 榜样 • biàn yàng 变样 • bù chéng yàng zi 不成样子 • bù guǎn zěn yàng 不管怎样 • bù pà shén yī yàng de duì shǒu , jiù pà zhū yī yàng de duì yǒu 不怕神一样的对手,就怕猪一样的队友 • bù xiàng yàng 不像样 • bù yī yàng 不一样 • bù zěn me yàng 不怎么样 • cǎi yàng 采样 • cǎi yàng lǜ 采样率 • chéng yàng 成样 • chéng yàng zi 成样子 • chóng yàng 重样 • chōu yàng 抽样 • dà mú dà yàng 大模大样 • dà yàng 大样 • dòng mài zhōu yàng yìng huà 动脉粥样硬化 • duō yàng 多样 • duō yàng huà 多样化 • duō yàng xìng 多样性 • duō zhǒng duō yàng 多种多样 • fǎn zhèng yī yàng 反正一样 • gǎi yàng 改样 • gǎo huā yàng 搞花样 • gè sè gè yàng 各色各样 • gè shì gè yàng 各式各样 • gè yàng 各样 • gè zhǒng gè yàng 各种各样 • guài mó guài yàng 怪模怪样 • guài yàng 怪样 • guān yàng 官样 • guān yàng wén zhāng 官样文章 • hǎo yàng de 好样的 • huā yàng 花样 • huā yàng huá bīng 花样滑冰 • huā yàng nián huá 花样年华 • huā yàng yóu yǒng 花样游泳 • jǐ yàng 几样 • jiào yàng 校样 • kàn yàng zi 看样子 • kē yán yàng jī 科研样机 • kōng qì qǔ yàng 空气取样 • kōng qì qǔ yàng qì 空气取样器 • lǎo yàng zi 老样子 • liǎng yàng 两样 • liǎng yàng dōng xi 两样东西 • mí yàng 谜样 • mú yàng 模样 • nà yàng 那样 • qǔ yàng 取样 • qǔ yàng shù liàng 取样数量 • rén mó gǒu yàng 人模狗样 • shén me yàng 什么样 • shēng mìng duō yàng xìng 生命多样性 • shēng wù duō yàng xìng 生物多样性 • shì yàng 式样 • shì yàng 试样 • shuǎ huā yàng 耍花样 • suī yàng 尿样 • tài yàng 态样 • tóng yàng 同样 • tú yàng 图样 • tú yàng tú sēn pò 图样图森破 • xiàn yàng 腺样 • xiàng mó xiàng yàng 像模像样 • xiàng yàng 像样 • xiàng yàng 象样 • xiǎo yàng 小样 • xué yàng 学样 • xuè guǎn zhōu yàng yìng huà 血管粥样硬化 • yǎn yàng fǎ 掩样法 • yàng bǎn 样板 • yàng bǎn xì 样板戏 • yàng běn 样本 • yàng dān 样单 • yàng jī 样机 • yàng lì 样例 • yàng mào 样貌 • yàng pǐn 样品 • yàng shì 样式 • yàng tiáo hán shù 样条函数 • yàng yàng 样样 • yàng zhāng 样章 • yàng zi 样子 • yī ge yàng 一个样 • yī mú yī yàng 一模一样 • yī tiān yī ge yàng 一天一个样 • yī yàng 一样 • yī yàng huà hú lu 依样画葫芦 • yì yàng 异样 • yín yàng là qiāng tóu 银样镴枪头 • yuán yàng 原样 • zěn me yàng 怎么样 • zěn yàng 怎样 • zhào yàng 照样 • zhào yuán yàng 照原样 • zhè me yàng 这么样 • zhè yàng 这样 • zhè yàng yī lái 这样一来 • zhè yàng zi 这样子 • zhǐ yàng 纸样 • zhōu yàng yìng huà 粥样硬化 • zhuāng mó zuò yàng 装模作样 • zì yàng 字样 • zǒu yàng 走样