Có 2 kết quả:

ㄏㄜˊㄏㄨˊ

1/2

ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hạt, hột, nhân

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hạt, hột quả. ◎Như: “đào hạch” 桃核 hạt đào.
2. (Danh) Bộ phận trong vật thể giống như cái hạt. ◎Như: “tế bào hạch” 細胞核 nhân tế bào, “nguyên tử hạch” 原子核 hạt nhân nguyên tử.
3. (Danh) Chỉ bộ phận trung tâm của sự vật. ◇Vương Sung 王充: “Văn lại bất học, thế chi giáo vô hạch dã” 文吏不學, 世之教無核也 (Luận hành 論衡, Lượng tri 量知) Cách chức quan văn (mà) không có học (thì) thế giáo (như) không có cốt lõi vậy.
4. (Danh) Tên gọi tắt của “nguyên tử hạch” 原子核. ◎Như: “hạch năng” 核能 nguyên tử năng.
5. (Động) Đối chiếu, kiểm tra, khảo xét. ◎Như: “khảo hạch” 考核 sát hạch, “hạch toán” 核算 xem xét tính toán.
6. (Tính) Đúng, chính xác, chân thực. ◇Hán Thư 漢書: “Tán viết: Kì văn trực, kì sự hạch” 贊曰: 其文直, 其事核 (Tư Mã Thiên truyện 司馬遷傳) Khen rằng: Văn chương của ông thì ngay thẳng, sự việc ông (mô tả) thì chân thực.

Từ điển Trung-Anh

(1) pit
(2) stone
(3) nucleus
(4) nuclear
(5) to examine
(6) to check
(7) to verify

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 核[he2]
(2) to investigate

Từ ghép 337

bǎi wàn dūn jí hé wǔ qì 百万吨级核武器bǎi wàn dūn jí hé wǔ qì 百萬噸級核武器Běi jīng hé wǔ qì yán jiū suǒ 北京核武器研究所biāo chēng hé wǔ qì 标称核武器biāo chēng hé wǔ qì 標稱核武器chá hé 查核Cháo hé wèn tí 朝核問題Cháo hé wèn tí 朝核问题Cháo xiǎn hé tán 朝鮮核談Cháo xiǎn hé tán 朝鲜核谈chéng hé 成核dà qì céng hé shì yàn 大气层核试验dà qì céng hé shì yàn 大氣層核試驗dān hé xì bāo 单核细胞dān hé xì bāo 單核細胞dān hé xì bāo zēng duō zhèng 单核细胞增多症dān hé xì bāo zēng duō zhèng 單核細胞增多症dāo hé 氘核dǎo dàn hé qián tǐng 导弹核潜艇dǎo dàn hé qián tǐng 導彈核潛艇dì hé 地核dì miàn hé bào zhà 地面核爆炸dì xià hé bào zhà 地下核爆炸dì xià hé shì yàn 地下核試驗dì xià hé shì yàn 地下核试验diào chá hé shí 調查核實diào chá hé shí 调查核实duō xíng hé bái xì bāo 多形核白細胞duō xíng hé bái xì bāo 多形核白细胞fǎn hé 反核fáng hé 防核fàng shè xìng hé sù 放射性核素fēi hé 非核fēi hé dì dài 非核地带fēi hé dì dài 非核地帶fēi hé guó jiā 非核国家fēi hé guó jiā 非核國家fēi hé huà 非核化fēi hé wǔ qì guó jiā 非核武器国家fēi hé wǔ qì guó jiā 非核武器國家fèi jié hé 肺結核fèi jié hé 肺结核fèi jié hé bìng 肺結核病fèi jié hé bìng 肺结核病fú gé hé 伏隔核fù hé 复核fù hé 復核fù hé 覆核gōng jī xíng hé qián tǐng 攻击型核潜艇gōng jī xíng hé qián tǐng 攻擊型核潛艇hé bào zhà 核爆炸hé bào zhà zhuāng zhì 核爆炸装置hé bào zhà zhuāng zhì 核爆炸裝置hé biàn xíng 核变形hé biàn xíng 核變形hé bó 核駁hé bó 核驳hé bù kuò sàn 核不扩散hé bù kuò sàn 核不擴散hé cái jūn 核裁军hé cái jūn 核裁軍hé chá 核查hé chá xiǎo zǔ 核查小組hé chá xiǎo zǔ 核查小组hé chū kǒu kòng zhì 核出口控制hé cí gòng zhèn 核磁共振hé dà guó 核大国hé dà guó 核大國hé dàn 核弹hé dàn 核彈hé dàn tóu 核弹头hé dàn tóu 核彈頭hé dāng liàng 核当量hé dāng liàng 核當量hé dǎo dàn 核导弹hé dǎo dàn 核導彈hé dì léi 核地雷hé diàn 核电hé diàn 核電hé diàn chǎng 核电厂hé diàn chǎng 核電廠hé diàn cí mài chōng 核电磁脉冲hé diàn cí mài chōng 核電磁脈衝hé diàn hè shù 核电荷数hé diàn hè shù 核電荷數hé diàn zhàn 核电站hé diàn zhàn 核電站hé dìng 核定hé dōng tiān 核冬天hé dòng lì 核动力hé dòng lì 核動力hé dòng lì háng kōng mǔ jiàn 核动力航空母舰hé dòng lì háng kōng mǔ jiàn 核動力航空母艦hé duì 核对hé duì 核對hé duì zhàng mù 核对帐目hé duì zhàng mù 核對帳目hé duì zhì 核对峙hé duì zhì 核對峙hé fā diàn 核发电hé fā diàn 核發電hé fā diàn chǎng 核发电厂hé fā diàn chǎng 核發電廠hé fǎn jī 核反击hé fǎn jī 核反擊hé fǎn yìng 核反应hé fǎn yìng 核反應hé fǎn yìng duī 核反应堆hé fǎn yìng duī 核反應堆hé fáng yù 核防御hé fèi wù 核废物hé fèi wù 核廢物hé fēn liè 核分裂hé fú shè 核輻射hé fú shè 核辐射hé gān 核苷hé gān suān 核苷酸hé gōng chéng 核工程hé gōng yè 核工业hé gōng yè 核工業hé guó jiā 核国家hé guó jiā 核國家hé hé chéng 核合成hé hōng zhà 核轟炸hé hōng zhà 核轰炸hé hōng zhà jī 核轟炸機hé hōng zhà jī 核轰炸机hé huáng sù 核黃素hé huáng sù 核黄素hé jì shù 核技术hé jì shù 核技術hé jiāng chí 核僵持hé jié gòu 核結構hé jié gòu 核结构hé jù biàn 核聚变hé jù biàn 核聚變hé jūn bèi 核军备hé jūn bèi 核軍備hé jūn shì 核均势hé jūn shì 核均勢hé kuò sàn 核扩散hé kuò sàn 核擴散hé lián suǒ fǎn yìng 核连锁反应hé lián suǒ fǎn yìng 核連鎖反應hé liè biàn 核裂变hé liè biàn 核裂變hé mén jiàn 核門檻hé mén jiàn 核门槛hé mó xíng 核模型hé néng 核能hé néng yuán 核能源hé píng bì 核屏蔽hé qiú 核球hé rán liào 核燃料hé rán liào hòu chǔ lǐ 核燃料后处理hé rán liào hòu chǔ lǐ 核燃料後處理hé rán liào rán hào 核燃料燃耗hé rè 核热hé rè 核熱hé rén 核仁hé shè shī 核設施hé shè shī 核设施hé shí 核实hé shí 核實hé shì 核势hé shì 核勢hé shì 核試hé shì 核试hé shì bào 核試爆hé shì bào 核试爆hé shì jiàn 核事件hé shì yàn 核試驗hé shì yàn 核试验hé shì yàn chǎng 核試驗場hé shì yàn chǎng 核试验场hé shì yàn duī 核試驗堆hé shì yàn duī 核试验堆hé sì jí gòng zhèn 核四級共振hé sì jí gòng zhèn 核四级共振hé sù 核素hé suān 核酸hé suàn 核算hé tán pàn 核談判hé tán pàn 核谈判hé táng 核糖hé táng hé suān 核糖核酸hé táng tǐ 核糖体hé táng tǐ 核糖體hé tao 核桃hé tao rén 核桃仁hé tóng táng 核酮糖hé tuī jìn 核推进hé tuī jìn 核推進hé tuó luó 核陀螺hé wēi 核威hé wēi shè 核威慑hé wēi shè 核威懾hé wēi shè lì liang 核威慑力量hé wēi shè lì liang 核威懾力量hé wēi shè zhèng cè 核威慑政策hé wēi shè zhèng cè 核威懾政策hé wèn tí 核問題hé wèn tí 核问题hé wǔ 核武hé wǔ kù 核武库hé wǔ kù 核武庫hé wǔ qì 核武器hé wù lǐ 核物理hé xiāng hù zuò yòng 核相互作用hé xiāo 核銷hé xiāo 核销hé xiǎo tǐ 核小体hé xiǎo tǐ 核小體hé xīn 核心hé xíng 核型hé yuán liào 核原料hé zhàn 核战hé zhàn 核戰hé zhàn dòu bù 核战斗部hé zhàn dòu bù 核戰斗部hé zhèng mó xíng 核證模型hé zhèng mó xíng 核证模型hé zhù 核柱hé zhuǎn biàn 核轉變hé zhuǎn biàn 核转变hé zhuāng zhì 核装置hé zhuāng zhì 核裝置hé zhǔn 核准hé zǐ 核子hé zǐ yī xué 核子医学hé zǐ yī xué 核子醫學hé zì xuán 核自旋hé zi 核子jī hé 稽核jí hé 极核jí hé 極核jiǎn hé 减核jiǎn hé 減核jié hé 結核jié hé 结核jié hé bìng 結核病jié hé bìng 结核病jié hé gǎn jūn 結核桿菌jié hé gǎn jūn 结核杆菌jié hé jūn sù 結核菌素jié hé jūn sù 结核菌素jìn zhǐ hé wǔ qì shì yàn tiáo yuē 禁止核武器試驗條約jìn zhǐ hé wǔ qì shì yàn tiáo yuē 禁止核武器试验条约jūn shì hé dà guó 军事核大国jūn shì hé dà guó 軍事核大國kàng hé jiā gù 抗核加固kǎo hé 考核lì zhī hé 荔枝核liú tǐ hé shì yàn 流体核试验liú tǐ hé shì yàn 流體核試驗méi hé qì 梅核气méi hé qì 梅核氣měng jié hé 錳結核měng jié hé 锰结核mín yòng hé guó jiā 民用核国家mín yòng hé guó jiā 民用核國家nèi hé 內核nèi hé 内核píng guǒ hé 苹果核píng guǒ hé 蘋果核qì hé 弃核qì hé 棄核qiān dūn jí hé wǔ qì 千吨级核武器qiān dūn jí hé wǔ qì 千噸級核武器qīng yuán zǐ hé 氢原子核qīng yuán zǐ hé 氫原子核qù yǎng hé táng hé suān 去氧核糖核酸rè hé fǎn yìng duī 热核反应堆rè hé fǎn yìng duī 熱核反應堆rè hé jù biàn fǎn yìng 热核聚变反应rè hé jù biàn fǎn yìng 熱核聚變反應rè hé wǔ qì 热核武器rè hé wǔ qì 熱核武器róng hé 熔核shān hé tao 山核桃shěn hé 审核shěn hé 審核shuāng hé 双核shuāng hé 雙核shuāng liàn hé suān 双链核酸shuāng liàn hé suān 雙鏈核酸shuǐ xià hé bào zhà 水下核爆炸shuǐ xià hé shì yàn 水下核試驗shuǐ xià hé shì yàn 水下核试验sì hé 似核tuō yǎng hé gān suān 脫氧核苷酸tuō yǎng hé gān suān 脱氧核苷酸tuō yǎng hé táng 脫氧核糖tuō yǎng hé táng 脱氧核糖tuō yǎng hé táng hé suān 脫氧核糖核酸tuō yǎng hé táng hé suān 脱氧核糖核酸tuō yǎng tuō táng hé suān 脫氧脫糖核酸tuō yǎng tuō táng hé suān 脱氧脱糖核酸wō hé 涡核wō hé 渦核wú hé 无核wú hé 無核wú hé huà 无核化wú hé huà 無核化wú hé qū 无核区wú hé qū 無核區xì bāo hé 細胞核xì bāo hé 细胞核xiàn piào lìng hé gān sān lín suān 腺嘌呤核苷三磷酸xiǎo xíng hé wǔ qì 小型核武器xìn shǐ hé táng hé suān 信使核糖核酸xíng hé 形核xìng rén hé 杏仁核yàn hé 驗核yàn hé 验核yīn hé 阴核yīn hé 陰核yìng hé 硬核yǒu hé guó jiā 有核国家yǒu hé guó jiā 有核國家yuán hé 原核yuán hé shēng wù 原核生物yuán hé shēng wù jiè 原核生物界yuán hé xì bāo 原核細胞yuán hé xì bāo 原核细胞yuán hé xì bāo xíng wēi shēng wù 原核細胞型微生物yuán hé xì bāo xíng wēi shēng wù 原核细胞型微生物yuán zǐ hé 原子核zhàn lüè hé lì liang 战略核力量zhàn lüè hé lì liang 戰略核力量zhàn lüè hé wǔ qì 战略核武器zhàn lüè hé wǔ qì 戰略核武器zhàn shù hé wǔ qì 战术核武器zhàn shù hé wǔ qì 戰術核武器zhēn hé 真核zhòng hé 重核zhuó hé 酌核

ㄏㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hạt, hột quả. ◎Như: “đào hạch” 桃核 hạt đào.
2. (Danh) Bộ phận trong vật thể giống như cái hạt. ◎Như: “tế bào hạch” 細胞核 nhân tế bào, “nguyên tử hạch” 原子核 hạt nhân nguyên tử.
3. (Danh) Chỉ bộ phận trung tâm của sự vật. ◇Vương Sung 王充: “Văn lại bất học, thế chi giáo vô hạch dã” 文吏不學, 世之教無核也 (Luận hành 論衡, Lượng tri 量知) Cách chức quan văn (mà) không có học (thì) thế giáo (như) không có cốt lõi vậy.
4. (Danh) Tên gọi tắt của “nguyên tử hạch” 原子核. ◎Như: “hạch năng” 核能 nguyên tử năng.
5. (Động) Đối chiếu, kiểm tra, khảo xét. ◎Như: “khảo hạch” 考核 sát hạch, “hạch toán” 核算 xem xét tính toán.
6. (Tính) Đúng, chính xác, chân thực. ◇Hán Thư 漢書: “Tán viết: Kì văn trực, kì sự hạch” 贊曰: 其文直, 其事核 (Tư Mã Thiên truyện 司馬遷傳) Khen rằng: Văn chương của ông thì ngay thẳng, sự việc ông (mô tả) thì chân thực.

Từ điển Thiều Chửu

① Hạt quả.
② Khắc hạch 尅核 xét nghiệt.
③ Tổng hạch 總核 tính gộp, cùng nghĩa với chữ hạch 覈.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hột, hạt: 果子裡有核 Quả cây có hạt;
② Hạch nhân, hạt nhân, nhân: 原子核 Hạt nhân nguyên tử; 細胞核 Nhân tế bào;
③ (văn) Hoa quả có hạt như đào, mận, hạnh, mơ;
④ Hạch, xét, kiểm tra, đối chiếu, khảo sát: 考核 Khảo hạch, sát hạch. Xem 核 [hú];
⑤ (văn) Chân thực: 其文直,其事核 Văn chương của ông ngay thẳng, nội dung chân thực (Hán thư).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 核 [hé] nghĩa ①,
②. Xem 核 [hé].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái hột trong trái cây — Xem xét, tìm biết. Chẳng hạn Khảo hạch — Hột tròn cứng, nổi trong thân thể, làm đau nhức. Ta cũng gọi là Cái hạch. Chẳng hạn Hạch tử ôn ( bệnh dịch hạch ).