Có 2 kết quả:
hé ㄏㄜˊ • hú ㄏㄨˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木亥
Nét bút: 一丨ノ丶丶一フノノ丶
Thương Hiệt: DYVO (木卜女人)
Unicode: U+6838
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạch, hạt, hồ
Âm Nôm: cây, cơi, hạch, hột
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Hàn: 핵
Âm Quảng Đông: hat6, wat6
Âm Nôm: cây, cơi, hạch, hột
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Hàn: 핵
Âm Quảng Đông: hat6, wat6
Tự hình 3
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu nguyệt ngũ nhật dạ xuất bàn môn, bạc vu hồ gian ngẫu thành mật hội, toạ thượng thư trình Hoàng uý - 九月五日夜出盤門泊于湖間偶成密會坐上書呈黃尉 (Tô Thuấn Khâm)
• Giới viên - 芥園 (Nguyễn Khuyến)
• Quá Tiên Lý đồn tái ngộ cố hữu Lý Trai hỷ ngâm - 過仙里屯再遇故友里齋喜吟 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦 (Tô Thức)
• Trọng đông phụng giám thí Sơn Nam trường, viện trung ngẫu thuật - 仲冬奉監試山南場,院中偶述 (Phan Huy Ích)
• Xuân nhật kỳ 1 - 春日其一 (Nguyễn Khuyến)
• Giới viên - 芥園 (Nguyễn Khuyến)
• Quá Tiên Lý đồn tái ngộ cố hữu Lý Trai hỷ ngâm - 過仙里屯再遇故友里齋喜吟 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦 (Tô Thức)
• Trọng đông phụng giám thí Sơn Nam trường, viện trung ngẫu thuật - 仲冬奉監試山南場,院中偶述 (Phan Huy Ích)
• Xuân nhật kỳ 1 - 春日其一 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hạt, hột, nhân
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hạt, hột quả. ◎Như: “đào hạch” 桃核 hạt đào.
2. (Danh) Bộ phận trong vật thể giống như cái hạt. ◎Như: “tế bào hạch” 細胞核 nhân tế bào, “nguyên tử hạch” 原子核 hạt nhân nguyên tử.
3. (Danh) Chỉ bộ phận trung tâm của sự vật. ◇Vương Sung 王充: “Văn lại bất học, thế chi giáo vô hạch dã” 文吏不學, 世之教無核也 (Luận hành 論衡, Lượng tri 量知) Cách chức quan văn (mà) không có học (thì) thế giáo (như) không có cốt lõi vậy.
4. (Danh) Tên gọi tắt của “nguyên tử hạch” 原子核. ◎Như: “hạch năng” 核能 nguyên tử năng.
5. (Động) Đối chiếu, kiểm tra, khảo xét. ◎Như: “khảo hạch” 考核 sát hạch, “hạch toán” 核算 xem xét tính toán.
6. (Tính) Đúng, chính xác, chân thực. ◇Hán Thư 漢書: “Tán viết: Kì văn trực, kì sự hạch” 贊曰: 其文直, 其事核 (Tư Mã Thiên truyện 司馬遷傳) Khen rằng: Văn chương của ông thì ngay thẳng, sự việc ông (mô tả) thì chân thực.
2. (Danh) Bộ phận trong vật thể giống như cái hạt. ◎Như: “tế bào hạch” 細胞核 nhân tế bào, “nguyên tử hạch” 原子核 hạt nhân nguyên tử.
3. (Danh) Chỉ bộ phận trung tâm của sự vật. ◇Vương Sung 王充: “Văn lại bất học, thế chi giáo vô hạch dã” 文吏不學, 世之教無核也 (Luận hành 論衡, Lượng tri 量知) Cách chức quan văn (mà) không có học (thì) thế giáo (như) không có cốt lõi vậy.
4. (Danh) Tên gọi tắt của “nguyên tử hạch” 原子核. ◎Như: “hạch năng” 核能 nguyên tử năng.
5. (Động) Đối chiếu, kiểm tra, khảo xét. ◎Như: “khảo hạch” 考核 sát hạch, “hạch toán” 核算 xem xét tính toán.
6. (Tính) Đúng, chính xác, chân thực. ◇Hán Thư 漢書: “Tán viết: Kì văn trực, kì sự hạch” 贊曰: 其文直, 其事核 (Tư Mã Thiên truyện 司馬遷傳) Khen rằng: Văn chương của ông thì ngay thẳng, sự việc ông (mô tả) thì chân thực.
Từ điển Trung-Anh
(1) pit
(2) stone
(3) nucleus
(4) nuclear
(5) to examine
(6) to check
(7) to verify
(2) stone
(3) nucleus
(4) nuclear
(5) to examine
(6) to check
(7) to verify
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 核[he2]
(2) to investigate
(2) to investigate
Từ ghép 337
bǎi wàn dūn jí hé wǔ qì 百万吨级核武器 • bǎi wàn dūn jí hé wǔ qì 百萬噸級核武器 • Běi jīng hé wǔ qì yán jiū suǒ 北京核武器研究所 • biāo chēng hé wǔ qì 标称核武器 • biāo chēng hé wǔ qì 標稱核武器 • chá hé 查核 • Cháo hé wèn tí 朝核問題 • Cháo hé wèn tí 朝核问题 • Cháo xiǎn hé tán 朝鮮核談 • Cháo xiǎn hé tán 朝鲜核谈 • chéng hé 成核 • dà qì céng hé shì yàn 大气层核试验 • dà qì céng hé shì yàn 大氣層核試驗 • dān hé xì bāo 单核细胞 • dān hé xì bāo 單核細胞 • dān hé xì bāo zēng duō zhèng 单核细胞增多症 • dān hé xì bāo zēng duō zhèng 單核細胞增多症 • dāo hé 氘核 • dǎo dàn hé qián tǐng 导弹核潜艇 • dǎo dàn hé qián tǐng 導彈核潛艇 • dì hé 地核 • dì miàn hé bào zhà 地面核爆炸 • dì xià hé bào zhà 地下核爆炸 • dì xià hé shì yàn 地下核試驗 • dì xià hé shì yàn 地下核试验 • diào chá hé shí 調查核實 • diào chá hé shí 调查核实 • duō xíng hé bái xì bāo 多形核白細胞 • duō xíng hé bái xì bāo 多形核白细胞 • fǎn hé 反核 • fáng hé 防核 • fàng shè xìng hé sù 放射性核素 • fēi hé 非核 • fēi hé dì dài 非核地带 • fēi hé dì dài 非核地帶 • fēi hé guó jiā 非核国家 • fēi hé guó jiā 非核國家 • fēi hé huà 非核化 • fēi hé wǔ qì guó jiā 非核武器国家 • fēi hé wǔ qì guó jiā 非核武器國家 • fèi jié hé 肺結核 • fèi jié hé 肺结核 • fèi jié hé bìng 肺結核病 • fèi jié hé bìng 肺结核病 • fú gé hé 伏隔核 • fù hé 复核 • fù hé 復核 • fù hé 覆核 • gōng jī xíng hé qián tǐng 攻击型核潜艇 • gōng jī xíng hé qián tǐng 攻擊型核潛艇 • hé bào zhà 核爆炸 • hé bào zhà zhuāng zhì 核爆炸装置 • hé bào zhà zhuāng zhì 核爆炸裝置 • hé biàn xíng 核变形 • hé biàn xíng 核變形 • hé bó 核駁 • hé bó 核驳 • hé bù kuò sàn 核不扩散 • hé bù kuò sàn 核不擴散 • hé cái jūn 核裁军 • hé cái jūn 核裁軍 • hé chá 核查 • hé chá xiǎo zǔ 核查小組 • hé chá xiǎo zǔ 核查小组 • hé chū kǒu kòng zhì 核出口控制 • hé cí gòng zhèn 核磁共振 • hé dà guó 核大国 • hé dà guó 核大國 • hé dàn 核弹 • hé dàn 核彈 • hé dàn tóu 核弹头 • hé dàn tóu 核彈頭 • hé dāng liàng 核当量 • hé dāng liàng 核當量 • hé dǎo dàn 核导弹 • hé dǎo dàn 核導彈 • hé dì léi 核地雷 • hé diàn 核电 • hé diàn 核電 • hé diàn chǎng 核电厂 • hé diàn chǎng 核電廠 • hé diàn cí mài chōng 核电磁脉冲 • hé diàn cí mài chōng 核電磁脈衝 • hé diàn hè shù 核电荷数 • hé diàn hè shù 核電荷數 • hé diàn zhàn 核电站 • hé diàn zhàn 核電站 • hé dìng 核定 • hé dōng tiān 核冬天 • hé dòng lì 核动力 • hé dòng lì 核動力 • hé dòng lì háng kōng mǔ jiàn 核动力航空母舰 • hé dòng lì háng kōng mǔ jiàn 核動力航空母艦 • hé duì 核对 • hé duì 核對 • hé duì zhàng mù 核对帐目 • hé duì zhàng mù 核對帳目 • hé duì zhì 核对峙 • hé duì zhì 核對峙 • hé fā diàn 核发电 • hé fā diàn 核發電 • hé fā diàn chǎng 核发电厂 • hé fā diàn chǎng 核發電廠 • hé fǎn jī 核反击 • hé fǎn jī 核反擊 • hé fǎn yìng 核反应 • hé fǎn yìng 核反應 • hé fǎn yìng duī 核反应堆 • hé fǎn yìng duī 核反應堆 • hé fáng yù 核防御 • hé fèi wù 核废物 • hé fèi wù 核廢物 • hé fēn liè 核分裂 • hé fú shè 核輻射 • hé fú shè 核辐射 • hé gān 核苷 • hé gān suān 核苷酸 • hé gōng chéng 核工程 • hé gōng yè 核工业 • hé gōng yè 核工業 • hé guó jiā 核国家 • hé guó jiā 核國家 • hé hé chéng 核合成 • hé hōng zhà 核轟炸 • hé hōng zhà 核轰炸 • hé hōng zhà jī 核轟炸機 • hé hōng zhà jī 核轰炸机 • hé huáng sù 核黃素 • hé huáng sù 核黄素 • hé jì shù 核技术 • hé jì shù 核技術 • hé jiāng chí 核僵持 • hé jié gòu 核結構 • hé jié gòu 核结构 • hé jù biàn 核聚变 • hé jù biàn 核聚變 • hé jūn bèi 核军备 • hé jūn bèi 核軍備 • hé jūn shì 核均势 • hé jūn shì 核均勢 • hé kuò sàn 核扩散 • hé kuò sàn 核擴散 • hé lián suǒ fǎn yìng 核连锁反应 • hé lián suǒ fǎn yìng 核連鎖反應 • hé liè biàn 核裂变 • hé liè biàn 核裂變 • hé mén jiàn 核門檻 • hé mén jiàn 核门槛 • hé mó xíng 核模型 • hé néng 核能 • hé néng yuán 核能源 • hé píng bì 核屏蔽 • hé qiú 核球 • hé rán liào 核燃料 • hé rán liào hòu chǔ lǐ 核燃料后处理 • hé rán liào hòu chǔ lǐ 核燃料後處理 • hé rán liào rán hào 核燃料燃耗 • hé rè 核热 • hé rè 核熱 • hé rén 核仁 • hé shè shī 核設施 • hé shè shī 核设施 • hé shí 核实 • hé shí 核實 • hé shì 核势 • hé shì 核勢 • hé shì 核試 • hé shì 核试 • hé shì bào 核試爆 • hé shì bào 核试爆 • hé shì jiàn 核事件 • hé shì yàn 核試驗 • hé shì yàn 核试验 • hé shì yàn chǎng 核試驗場 • hé shì yàn chǎng 核试验场 • hé shì yàn duī 核試驗堆 • hé shì yàn duī 核试验堆 • hé sì jí gòng zhèn 核四級共振 • hé sì jí gòng zhèn 核四级共振 • hé sù 核素 • hé suān 核酸 • hé suàn 核算 • hé tán pàn 核談判 • hé tán pàn 核谈判 • hé táng 核糖 • hé táng hé suān 核糖核酸 • hé táng tǐ 核糖体 • hé táng tǐ 核糖體 • hé tao 核桃 • hé tao rén 核桃仁 • hé tóng táng 核酮糖 • hé tuī jìn 核推进 • hé tuī jìn 核推進 • hé tuó luó 核陀螺 • hé wēi 核威 • hé wēi shè 核威慑 • hé wēi shè 核威懾 • hé wēi shè lì liang 核威慑力量 • hé wēi shè lì liang 核威懾力量 • hé wēi shè zhèng cè 核威慑政策 • hé wēi shè zhèng cè 核威懾政策 • hé wèn tí 核問題 • hé wèn tí 核问题 • hé wǔ 核武 • hé wǔ kù 核武库 • hé wǔ kù 核武庫 • hé wǔ qì 核武器 • hé wù lǐ 核物理 • hé xiāng hù zuò yòng 核相互作用 • hé xiāo 核銷 • hé xiāo 核销 • hé xiǎo tǐ 核小体 • hé xiǎo tǐ 核小體 • hé xīn 核心 • hé xíng 核型 • hé yuán liào 核原料 • hé zhàn 核战 • hé zhàn 核戰 • hé zhàn dòu bù 核战斗部 • hé zhàn dòu bù 核戰斗部 • hé zhèng mó xíng 核證模型 • hé zhèng mó xíng 核证模型 • hé zhù 核柱 • hé zhuǎn biàn 核轉變 • hé zhuǎn biàn 核转变 • hé zhuāng zhì 核装置 • hé zhuāng zhì 核裝置 • hé zhǔn 核准 • hé zǐ 核子 • hé zǐ yī xué 核子医学 • hé zǐ yī xué 核子醫學 • hé zì xuán 核自旋 • hé zi 核子 • jī hé 稽核 • jí hé 极核 • jí hé 極核 • jiǎn hé 减核 • jiǎn hé 減核 • jié hé 結核 • jié hé 结核 • jié hé bìng 結核病 • jié hé bìng 结核病 • jié hé gǎn jūn 結核桿菌 • jié hé gǎn jūn 结核杆菌 • jié hé jūn sù 結核菌素 • jié hé jūn sù 结核菌素 • jìn zhǐ hé wǔ qì shì yàn tiáo yuē 禁止核武器試驗條約 • jìn zhǐ hé wǔ qì shì yàn tiáo yuē 禁止核武器试验条约 • jūn shì hé dà guó 军事核大国 • jūn shì hé dà guó 軍事核大國 • kàng hé jiā gù 抗核加固 • kǎo hé 考核 • lì zhī hé 荔枝核 • liú tǐ hé shì yàn 流体核试验 • liú tǐ hé shì yàn 流體核試驗 • méi hé qì 梅核气 • méi hé qì 梅核氣 • měng jié hé 錳結核 • měng jié hé 锰结核 • mín yòng hé guó jiā 民用核国家 • mín yòng hé guó jiā 民用核國家 • nèi hé 內核 • nèi hé 内核 • píng guǒ hé 苹果核 • píng guǒ hé 蘋果核 • qì hé 弃核 • qì hé 棄核 • qiān dūn jí hé wǔ qì 千吨级核武器 • qiān dūn jí hé wǔ qì 千噸級核武器 • qīng yuán zǐ hé 氢原子核 • qīng yuán zǐ hé 氫原子核 • qù yǎng hé táng hé suān 去氧核糖核酸 • rè hé fǎn yìng duī 热核反应堆 • rè hé fǎn yìng duī 熱核反應堆 • rè hé jù biàn fǎn yìng 热核聚变反应 • rè hé jù biàn fǎn yìng 熱核聚變反應 • rè hé wǔ qì 热核武器 • rè hé wǔ qì 熱核武器 • róng hé 熔核 • shān hé tao 山核桃 • shěn hé 审核 • shěn hé 審核 • shuāng hé 双核 • shuāng hé 雙核 • shuāng liàn hé suān 双链核酸 • shuāng liàn hé suān 雙鏈核酸 • shuǐ xià hé bào zhà 水下核爆炸 • shuǐ xià hé shì yàn 水下核試驗 • shuǐ xià hé shì yàn 水下核试验 • sì hé 似核 • tuō yǎng hé gān suān 脫氧核苷酸 • tuō yǎng hé gān suān 脱氧核苷酸 • tuō yǎng hé táng 脫氧核糖 • tuō yǎng hé táng 脱氧核糖 • tuō yǎng hé táng hé suān 脫氧核糖核酸 • tuō yǎng hé táng hé suān 脱氧核糖核酸 • tuō yǎng tuō táng hé suān 脫氧脫糖核酸 • tuō yǎng tuō táng hé suān 脱氧脱糖核酸 • wō hé 涡核 • wō hé 渦核 • wú hé 无核 • wú hé 無核 • wú hé huà 无核化 • wú hé huà 無核化 • wú hé qū 无核区 • wú hé qū 無核區 • xì bāo hé 細胞核 • xì bāo hé 细胞核 • xiàn piào lìng hé gān sān lín suān 腺嘌呤核苷三磷酸 • xiǎo xíng hé wǔ qì 小型核武器 • xìn shǐ hé táng hé suān 信使核糖核酸 • xíng hé 形核 • xìng rén hé 杏仁核 • yàn hé 驗核 • yàn hé 验核 • yīn hé 阴核 • yīn hé 陰核 • yìng hé 硬核 • yǒu hé guó jiā 有核国家 • yǒu hé guó jiā 有核國家 • yuán hé 原核 • yuán hé shēng wù 原核生物 • yuán hé shēng wù jiè 原核生物界 • yuán hé xì bāo 原核細胞 • yuán hé xì bāo 原核细胞 • yuán hé xì bāo xíng wēi shēng wù 原核細胞型微生物 • yuán hé xì bāo xíng wēi shēng wù 原核细胞型微生物 • yuán zǐ hé 原子核 • zhàn lüè hé lì liang 战略核力量 • zhàn lüè hé lì liang 戰略核力量 • zhàn lüè hé wǔ qì 战略核武器 • zhàn lüè hé wǔ qì 戰略核武器 • zhàn shù hé wǔ qì 战术核武器 • zhàn shù hé wǔ qì 戰術核武器 • zhēn hé 真核 • zhòng hé 重核 • zhuó hé 酌核
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hạt, hột quả. ◎Như: “đào hạch” 桃核 hạt đào.
2. (Danh) Bộ phận trong vật thể giống như cái hạt. ◎Như: “tế bào hạch” 細胞核 nhân tế bào, “nguyên tử hạch” 原子核 hạt nhân nguyên tử.
3. (Danh) Chỉ bộ phận trung tâm của sự vật. ◇Vương Sung 王充: “Văn lại bất học, thế chi giáo vô hạch dã” 文吏不學, 世之教無核也 (Luận hành 論衡, Lượng tri 量知) Cách chức quan văn (mà) không có học (thì) thế giáo (như) không có cốt lõi vậy.
4. (Danh) Tên gọi tắt của “nguyên tử hạch” 原子核. ◎Như: “hạch năng” 核能 nguyên tử năng.
5. (Động) Đối chiếu, kiểm tra, khảo xét. ◎Như: “khảo hạch” 考核 sát hạch, “hạch toán” 核算 xem xét tính toán.
6. (Tính) Đúng, chính xác, chân thực. ◇Hán Thư 漢書: “Tán viết: Kì văn trực, kì sự hạch” 贊曰: 其文直, 其事核 (Tư Mã Thiên truyện 司馬遷傳) Khen rằng: Văn chương của ông thì ngay thẳng, sự việc ông (mô tả) thì chân thực.
2. (Danh) Bộ phận trong vật thể giống như cái hạt. ◎Như: “tế bào hạch” 細胞核 nhân tế bào, “nguyên tử hạch” 原子核 hạt nhân nguyên tử.
3. (Danh) Chỉ bộ phận trung tâm của sự vật. ◇Vương Sung 王充: “Văn lại bất học, thế chi giáo vô hạch dã” 文吏不學, 世之教無核也 (Luận hành 論衡, Lượng tri 量知) Cách chức quan văn (mà) không có học (thì) thế giáo (như) không có cốt lõi vậy.
4. (Danh) Tên gọi tắt của “nguyên tử hạch” 原子核. ◎Như: “hạch năng” 核能 nguyên tử năng.
5. (Động) Đối chiếu, kiểm tra, khảo xét. ◎Như: “khảo hạch” 考核 sát hạch, “hạch toán” 核算 xem xét tính toán.
6. (Tính) Đúng, chính xác, chân thực. ◇Hán Thư 漢書: “Tán viết: Kì văn trực, kì sự hạch” 贊曰: 其文直, 其事核 (Tư Mã Thiên truyện 司馬遷傳) Khen rằng: Văn chương của ông thì ngay thẳng, sự việc ông (mô tả) thì chân thực.
Từ điển Thiều Chửu
① Hạt quả.
② Khắc hạch 尅核 xét nghiệt.
③ Tổng hạch 總核 tính gộp, cùng nghĩa với chữ hạch 覈.
② Khắc hạch 尅核 xét nghiệt.
③ Tổng hạch 總核 tính gộp, cùng nghĩa với chữ hạch 覈.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hột, hạt: 果子裡有核 Quả cây có hạt;
② Hạch nhân, hạt nhân, nhân: 原子核 Hạt nhân nguyên tử; 細胞核 Nhân tế bào;
③ (văn) Hoa quả có hạt như đào, mận, hạnh, mơ;
④ Hạch, xét, kiểm tra, đối chiếu, khảo sát: 考核 Khảo hạch, sát hạch. Xem 核 [hú];
⑤ (văn) Chân thực: 其文直,其事核 Văn chương của ông ngay thẳng, nội dung chân thực (Hán thư).
② Hạch nhân, hạt nhân, nhân: 原子核 Hạt nhân nguyên tử; 細胞核 Nhân tế bào;
③ (văn) Hoa quả có hạt như đào, mận, hạnh, mơ;
④ Hạch, xét, kiểm tra, đối chiếu, khảo sát: 考核 Khảo hạch, sát hạch. Xem 核 [hú];
⑤ (văn) Chân thực: 其文直,其事核 Văn chương của ông ngay thẳng, nội dung chân thực (Hán thư).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 核 [hé] nghĩa ①,
②. Xem 核 [hé].
②. Xem 核 [hé].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hột trong trái cây — Xem xét, tìm biết. Chẳng hạn Khảo hạch — Hột tròn cứng, nổi trong thân thể, làm đau nhức. Ta cũng gọi là Cái hạch. Chẳng hạn Hạch tử ôn ( bệnh dịch hạch ).