Có 1 kết quả:

hé rén ㄏㄜˊ ㄖㄣˊ

1/1

hé rén ㄏㄜˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

nucleolus (within nucleus of cell)

Bình luận 0