Có 1 kết quả:

Hé sì ㄏㄜˊ ㄙˋ

1/1

Hé sì ㄏㄜˊ ㄙˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Fourth Nuclear Power Plant near New Taipei City 新北市[Xin1 bei3 shi4], Taiwan
(2) also called Lungmen Nuclear Power Plant

Bình luận 0