Có 1 kết quả:
Hé sì ㄏㄜˊ ㄙˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Fourth Nuclear Power Plant near New Taipei City 新北市[Xin1 bei3 shi4], Taiwan
(2) also called Lungmen Nuclear Power Plant
(2) also called Lungmen Nuclear Power Plant
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0