Có 1 kết quả:

hé xíng ㄏㄜˊ ㄒㄧㄥˊ

1/1

hé xíng ㄏㄜˊ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

karyotype (genetics)