Có 2 kết quả:

hé zǐ ㄏㄜˊ ㄗˇhé zi ㄏㄜˊ

1/2

hé zǐ ㄏㄜˊ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hạt nhân (vật lý học)

hé zi ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) nuclear
(2) nucleus