Có 1 kết quả:

hé suàn ㄏㄜˊ ㄙㄨㄢˋ

1/1

hé suàn ㄏㄜˊ ㄙㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to calculate
(2) accounting