Có 1 kết quả:

hé liè biàn ㄏㄜˊ ㄌㄧㄝˋ ㄅㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) atomic fission
(2) nuclear fission
(3) fission

Bình luận 0