Có 1 kết quả:
gēn shì ㄍㄣ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surd (math.)
(2) algebraic expression involving a square root or other irrationality
(2) algebraic expression involving a square root or other irrationality
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0