Có 1 kết quả:
gēn jù ㄍㄣ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. căn cứ vào, dựa vào, dựa trên
2. căn cứ, cơ sở
2. căn cứ, cơ sở
Từ điển Trung-Anh
(1) according to
(2) based on
(3) basis
(4) foundation
(5) CL:個|个[ge4]
(2) based on
(3) basis
(4) foundation
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0