Có 1 kết quả:

gēn jù ㄍㄣ ㄐㄩˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. căn cứ vào, dựa vào, dựa trên
2. căn cứ, cơ sở

Từ điển Trung-Anh

(1) according to
(2) based on
(3) basis
(4) foundation
(5) CL:個|个[ge4]