Có 1 kết quả:
gēn jù guī dìng ㄍㄣ ㄐㄩˋ ㄍㄨㄟ ㄉㄧㄥˋ
gēn jù guī dìng ㄍㄣ ㄐㄩˋ ㄍㄨㄟ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) according to provisions
(2) as stipulated in the rules
(2) as stipulated in the rules
Bình luận 0
gēn jù guī dìng ㄍㄣ ㄐㄩˋ ㄍㄨㄟ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0