Có 1 kết quả:
gēn shēn yè mào ㄍㄣ ㄕㄣ ㄜˋ ㄇㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep roots and vigorous foliage (idiom)
(2) (fig.) well established and growing strongly
(2) (fig.) well established and growing strongly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0