Có 2 kết quả:

ㄍㄜㄍㄜˊ
Âm Pinyin: ㄍㄜ, ㄍㄜˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: DHER (木竹水口)
Unicode: U+683C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: các, cách
Âm Nôm: cách, ghếch
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō), キャク (kyaku), ゴウ (gō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gaak3

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cành cây dài. ◇Dữu Tín 庾信: “Thảo thụ hỗn hào, Chi cách tương giao” 草樹溷淆, 枝格相交 (Tiểu viên phú 小園賦) Cỏ cây lẫn lộn, Cành nhánh giao nhau.
2. (Danh) Ô vuông. ◎Như: “song cách” 窗格 ô cửa sổ, “phương cách bố” 方格布 vải kẻ ô vuông (tiếng Pháp: carreaux).
3. (Danh) Ngăn, tầng. ◎Như: “giá kì đích tạp chí, tựu phóng tại thư giá đích đệ tam cách” 這期的雜誌, 就放在書架的第三格 những tạp chí định kì này, thì đem để ở ngăn thứ ba cái kệ sách này.
4. (Danh) Lượng từ: vạch, mức, lường (khắc trên chai, lọ làm dấu). ◎Như: “giá cảm mạo dược thủy mỗi thứ hát nhất cách đích lượng” 這感冒藥水每次喝一格的量 thuốc lỏng trị cảm mạo này mỗi lần uống một lường.
5. (Danh) Tiêu chuẩn, khuôn phép. ◎Như: “cập cách” 及格 hợp thức, “tư cách” 資格 đúng tiêu chuẩn, đủ điều kiện.
6. (Danh) Nhân phẩm, khí lượng, phong độ. ◎Như: “nhân cách” 人格, “phẩm cách” 品格.
7. (Danh) Phương pháp làm văn, tu từ pháp. ◎Như: “thí dụ cách” 譬喻格 lối văn thí dụ.
8. (Danh) Họ “Cách”.
9. (Động) Sửa cho ngay. ◇Mạnh Tử 孟子: “Duy đại nhân năng cách quân tâm chi phi” 惟大人能格君心之非 (Li Lâu thượng 離婁上) Chỉ có bực đại nhân mới sửa trị được cái lòng xằng bậy của vua.
10. (Động) Chống lại, địch lại. ◇Sử Kí 史記: “Vô dĩ dị ư khu quần dương nhi công mãnh hổ, hổ chi dữ dương bất cách, minh hĩ” 無以異於驅群羊而攻猛虎, 虎之與羊不格, 明矣 (Trương Nghi truyện 張儀傳) Không khác gì xua đàn dê để đánh mãnh hổ, dê không địch lại hổ, điều đó quá rõ.
11. (Động) Đánh, xô xát, vật lộn. ◎Như: “cách đấu” 格鬪 đánh nhau.
12. (Động) Cảm động. ◇Thư Kinh 書經: “Hữu ngã liệt tổ, cách ư hoàng thiên” 佑我烈祖, 格於皇天 (Thuyết mệnh hạ 說命下) Giúp đỡ các tổ tiên nhà ta, cảm động tới trời.
13. (Động) Nghiên cứu, tìm hiểu, xét tới cùng. ◇Lễ Kí 禮記: “Trí tri tại cách vật, vật cách nhi hậu tri chí” 致知在格物, 物格而后知至 (Đại Học 大學) Biết rõ là do xét tới cùng lẽ vật, vật đã được nghiên cứu thì hiểu biết mới đến nơi.
14. (Động) Đến, tới. ◇Tô Thức 蘇軾: “Hoan thanh cách ư cửu thiên” 歡聲格於九天 (Hạ thì tể khải 賀時宰啟) Tiếng hoan ca lên tới chín từng trời.
15. Một âm là “các”. (Động) Bỏ xó. ◎Như: “sự các bất hành” 事格不行 sự bỏ đó không làm nữa.
16. (Động) Vướng mắc, trở ngại. ◎Như: “hình các thế cấm” 形格勢禁 hình thế trở ngại vướng mắc, hoàn cảnh tình thế không thuận lợi.

Từ ghép 1

ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cách thức

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cành cây dài. ◇Dữu Tín 庾信: “Thảo thụ hỗn hào, Chi cách tương giao” 草樹溷淆, 枝格相交 (Tiểu viên phú 小園賦) Cỏ cây lẫn lộn, Cành nhánh giao nhau.
2. (Danh) Ô vuông. ◎Như: “song cách” 窗格 ô cửa sổ, “phương cách bố” 方格布 vải kẻ ô vuông (tiếng Pháp: carreaux).
3. (Danh) Ngăn, tầng. ◎Như: “giá kì đích tạp chí, tựu phóng tại thư giá đích đệ tam cách” 這期的雜誌, 就放在書架的第三格 những tạp chí định kì này, thì đem để ở ngăn thứ ba cái kệ sách này.
4. (Danh) Lượng từ: vạch, mức, lường (khắc trên chai, lọ làm dấu). ◎Như: “giá cảm mạo dược thủy mỗi thứ hát nhất cách đích lượng” 這感冒藥水每次喝一格的量 thuốc lỏng trị cảm mạo này mỗi lần uống một lường.
5. (Danh) Tiêu chuẩn, khuôn phép. ◎Như: “cập cách” 及格 hợp thức, “tư cách” 資格 đúng tiêu chuẩn, đủ điều kiện.
6. (Danh) Nhân phẩm, khí lượng, phong độ. ◎Như: “nhân cách” 人格, “phẩm cách” 品格.
7. (Danh) Phương pháp làm văn, tu từ pháp. ◎Như: “thí dụ cách” 譬喻格 lối văn thí dụ.
8. (Danh) Họ “Cách”.
9. (Động) Sửa cho ngay. ◇Mạnh Tử 孟子: “Duy đại nhân năng cách quân tâm chi phi” 惟大人能格君心之非 (Li Lâu thượng 離婁上) Chỉ có bực đại nhân mới sửa trị được cái lòng xằng bậy của vua.
10. (Động) Chống lại, địch lại. ◇Sử Kí 史記: “Vô dĩ dị ư khu quần dương nhi công mãnh hổ, hổ chi dữ dương bất cách, minh hĩ” 無以異於驅群羊而攻猛虎, 虎之與羊不格, 明矣 (Trương Nghi truyện 張儀傳) Không khác gì xua đàn dê để đánh mãnh hổ, dê không địch lại hổ, điều đó quá rõ.
11. (Động) Đánh, xô xát, vật lộn. ◎Như: “cách đấu” 格鬪 đánh nhau.
12. (Động) Cảm động. ◇Thư Kinh 書經: “Hữu ngã liệt tổ, cách ư hoàng thiên” 佑我烈祖, 格於皇天 (Thuyết mệnh hạ 說命下) Giúp đỡ các tổ tiên nhà ta, cảm động tới trời.
13. (Động) Nghiên cứu, tìm hiểu, xét tới cùng. ◇Lễ Kí 禮記: “Trí tri tại cách vật, vật cách nhi hậu tri chí” 致知在格物, 物格而后知至 (Đại Học 大學) Biết rõ là do xét tới cùng lẽ vật, vật đã được nghiên cứu thì hiểu biết mới đến nơi.
14. (Động) Đến, tới. ◇Tô Thức 蘇軾: “Hoan thanh cách ư cửu thiên” 歡聲格於九天 (Hạ thì tể khải 賀時宰啟) Tiếng hoan ca lên tới chín từng trời.
15. Một âm là “các”. (Động) Bỏ xó. ◎Như: “sự các bất hành” 事格不行 sự bỏ đó không làm nữa.
16. (Động) Vướng mắc, trở ngại. ◎Như: “hình các thế cấm” 形格勢禁 hình thế trở ngại vướng mắc, hoàn cảnh tình thế không thuận lợi.

Từ điển Thiều Chửu

① Chính, như duy đại nhân vi năng cách quân tâm chi phi 惟大人為能格君心之非 chỉ có bực đại nhân là chính được cái lòng xằng của vua.
② Cảm cách, lấy lòng thành làm cho người cảm phục gọi là cách.
③ Xét cho cùng, như trí tri tại cách vật 致知在格物 xét cùng lẽ vật mới biết hết, vì thế nên nghiên cứu về môn học lí hoá gọi là cách trí 格致.
④ Xô xát, như cách đấu 格鬥 đánh lộn. Sức không địch nổi gọi là bất cách 不格.
⑤ Khuôn phép, như cập cách 及格 hợp cách.
⑥ Phân lượng (so sánh), như làm việc có kinh nghiệm duyệt lịch gọi là tư cách 資格.
⑦ Từng, như một từng của cái giá sách gọi là nhất cách 一格.
⑧ Ô vuông, kẻ giấy ra từng ô vuông để viết gọi là cách.
⑨ Một âm là các. Bỏ xó, như sự các bất hành 事格不行 sự bỏ đó không làm nữa.
⑩ Vướng mắc.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ô, ngăn, ô vuông, đường kẻ, tầng, nấc: 方紙格 Giấy kẻ ô; 四格兒書架 Kệ (giá) sách bốn ngăn;
② Tiêu chuẩn, cách thức, quy cách, phong cách, cách: 合格 Đủ tiêu chuẩn; 別具一格 Có phong cách riêng;
③ (ngôn) Cách: 俄語有六個格 Tiếng Nga có sáu cách;
④ (văn) Sửa cho ngay thẳng đúng đắn: 惟大人爲能格君心之非 Chỉ có bậc đại nhân là sửa cho ngay được lòng xằng bậy của vua (Mạnh tử);
⑤ (văn) Làm cho người khác cảm phục, cảm cách;
⑥ (văn) Xét cho cùng, suy cứu, nghiên cứu: 致知在格物 Muốn biết đến nơi đến chốn thì phải xét cho cùng lí lẽ của sự vật (Đại học);
⑦ (văn) Xô xát. 【格鬥】cách đấu [gédòu] Vật lộn quyết liệt;
⑧ (văn) Nhánh cây dài: 枝格相交 Nhánh dài giao nhau (Dữu Tín: Tiểu viên phú);
⑨ (văn) Hàng rào: 戰格 Hàng rào để ngăn giặc trong lúc đánh nhau;
⑩ (văn) Điều khoản pháp luật;
⑪ (văn) Ngăn trở, trở ngại;
⑫ (văn) Chống đỡ;
⑬ (văn) Đánh;
⑭ (văn) Đến;
⑮ (văn) Lại đây: 格,爾衆庶! Lại đây! Các ngươi! (Thượng thư);
⑯ [Gé] (Họ) Cách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây gỗ dài — Phép tắc, lề lối — Độ lượng của một người — Đến. Tới — Ngay thẳng.

Từ điển Trung-Anh

(1) square
(2) frame
(3) rule
(4) (legal) case
(5) style
(6) character
(7) standard
(8) pattern
(9) (grammar) case
(10) (classical) to obstruct
(11) to hinder
(12) (classical) to arrive
(13) to come
(14) (classical) to investigate
(15) to study exhaustively

Từ ghép 443

Ā ěr hàn gé ěr sī kè zhōu 阿尔汉格尔斯克州Ā ěr hàn gé ěr sī kè zhōu 阿爾漢格爾斯克州Ā gé ní Dí 阿格尼迪Ā nuò · Shī wǎ xīn gé 阿諾施瓦辛格Ā nuò · Shī wǎ xīn gé 阿诺施瓦辛格Ā nuò dé · Shī wǎ xīn gé 阿諾德施瓦辛格Ā nuò dé · Shī wǎ xīn gé 阿诺德施瓦辛格Ā sī bó gé 阿斯伯格Ā sī pèi ěr gé ěr 阿斯佩尔格尔Ā sī pèi ěr gé ěr 阿斯佩爾格爾Āī gé ěr sōng 埃格尔松Āī gé ěr sōng 埃格爾松Àì gé ní sī · Shǐ mò tè lái 艾格尼丝史沫特莱Àì gé ní sī · Shǐ mò tè lái 艾格尼絲史沫特萊Ān gé ěr 安格尔Ān gé ěr 安格爾Àng gé lǔ 盎格魯Àng gé lǔ 盎格鲁Àng gé lǔ Sā kè xùn 盎格魯撒克遜Àng gé lǔ Sā kè xùn 盎格鲁撒克逊Àng gé lǔ Sà kè xùn 盎格魯薩克遜Àng gé lǔ Sà kè xùn 盎格鲁萨克逊bā gé dá 巴格达bā gé dá 巴格達Bā gé lán 巴格兰Bā gé lán 巴格蘭Bā gé lán shěng 巴格兰省Bā gé lán shěng 巴格蘭省Bèi ěr gé lái dé 貝爾格萊德Bèi ěr gé lái dé 贝尔格莱德Bèi ěr gé lè 貝爾格勒Bèi ěr gé lè 贝尔格勒Bǐ dé gé lè 彼得格勒bǐ gé mǐ 俾格米biān yuán xìng rén gé zhàng ài 边缘性人格障碍biān yuán xìng rén gé zhàng ài 邊緣性人格障礙biàn gé 变格biàn gé 變格biāo gé 标格biāo gé 標格biāo zhǔn guī gé 标准规格biāo zhǔn guī gé 標準規格biǎo gé 表格bié jù yī gé 別具一格bié jù yī gé 别具一格bīn gé 宾格bīn gé 賓格Bō shén gé lún 波什格伦Bō shén gé lún 波什格倫Bó gé 博格Bó gé dá fēng 博格达峰Bó gé dá fēng 博格達峰Bó gé dá shān mài 博格达山脉Bó gé dá shān mài 博格達山脈Bó gé duō 博格多Bó gé duō Hán gōng 博格多汗宫Bó gé duō Hán gōng 博格多汗宮bù biàn jià gé 不变价格bù biàn jià gé 不變價格bù jí gé 不及格bù jū yī gé 不拘一格Bù lā gé 布拉格Bù lōng bó gé 布隆伯格bù luò gé 部落格chū gé 出格chù gé 处格chù gé 處格cí gé 辞格cí gé 辭格dǎ gé zi 打格子dān yuán gé 单元格dān yuán gé 單元格Dào gé lā sī 道格拉斯Dào gé lā sī · Mài kè ā sè 道格拉斯麥克阿瑟Dào gé lā sī · Mài kè ā sè 道格拉斯麦克阿瑟Dé gé 德格Dé gé xiàn 德格县Dé gé xiàn 德格縣Dí shā gé 笛沙格Dǐ gé lǐ sī 底格里斯Dǐ gé lǐ sī Hé 底格里斯河dǐng gé 頂格dǐng gé 顶格dìng gé 定格É lè bèi gé · Dào ěr jí 額勒貝格道爾吉É lè bèi gé · Dào ěr jí 额勒贝格道尔吉Ēn gé ěr 恩格尔Ēn gé ěr 恩格爾Ēn gé sī 恩格斯ěr gé 尔格ěr gé 爾格Fàn Dé gé lā fū 範德格拉夫Fàn Dé gé lā fū 范德格拉夫fāng gé 方格fāng gé zhǐ 方格紙fāng gé zhǐ 方格纸fēng gé 風格fēng gé 风格Fú ěr jiā gé lè 伏尔加格勒Fú ěr jiā gé lè 伏爾加格勒Fú gé sēn 弗格森fù gé qǔ 賦格曲fù gé qǔ 赋格曲gé diào 格調gé diào 格调gé dòu 格斗gé dòu 格鬥gé gé bù rù 格格不入gé gé xiào 格格笑gé ge 格格gé jú 格局gé lán cài 格兰菜gé lán cài 格蘭菜gé lán shì yīn xìng 格兰氏阴性gé lán shì yīn xìng 格蘭氏陰性gé lè 格勒gé lǜ 格律gé luò nà sī 格洛納斯gé luò nà sī 格洛纳斯gé niè shā 格涅沙gé shāi 格筛gé shāi 格篩gé shì 格式gé shì huà 格式化gé shì tǎ 格式塔gé wài 格外gé wǎng 格網gé wǎng 格网gé wèi 格位gé wù 格物gé wù zhì zhī 格物致知gé yán 格言gé zhì 格緻gé zhì 格致gé zi 格子gé zi huā ní 格子花呢gé zi mián bù 格子棉布gé zi ní 格子呢Gě ruì gé ěr 葛瑞格尔Gě ruì gé ěr 葛瑞格爾gòu gé 够格gòu gé 夠格gǔ lā gé 古拉格guān gé 关格guān gé 關格guī dìng jià gé 規定價格guī dìng jià gé 规定价格guī gé 規格guī gé 规格Guì gé 桂格Guì gé huì 貴格會Guì gé huì 贵格会Hǎi dé gé ěr 海德格尔Hǎi dé gé ěr 海德格爾Hǎi yú gé sōng 海于格松Hán téng gé lǐ Fēng 汗腾格里峰Hán téng gé lǐ Fēng 汗騰格里峰hé gé 合格hé gé zhèng 合格證hé gé zhèng 合格证Hé lín gé ěr 和林格尔Hé lín gé ěr 和林格爾Hé lín gé ěr xiàn 和林格尔县Hé lín gé ěr xiàn 和林格爾縣Hēi gé ěr 黑格尔Hēi gé ěr 黑格爾Hēng gé luò 亨格洛hū gé 呼格Huī gé dǎng 輝格黨Huī gé dǎng 辉格党huí zhé gé zi 回折格子Huò gé wò cí 霍格沃茨Jī xīn gé 基辛格jí gé 及格jí gé xiàn 及格線jí gé xiàn 及格线Jiā gé dá qí 加格达奇Jiā gé dá qí 加格達奇Jiā gé dá qí qū 加格达奇区Jiā gé dá qí qū 加格達奇區Jiā lǐ níng gé lè 加里宁格勒Jiā lǐ níng gé lè 加里寧格勒Jiā lǐ níng gé lè zhōu 加里宁格勒州Jiā lǐ níng gé lè zhōu 加里寧格勒州jià gé 价格jià gé 價格jià gé biāo qiān 价格标签jià gé biāo qiān 價格標籤jià gé biǎo 价格表jià gé biǎo 價格表jiàn gé 賤格jiàn gé 贱格jiàng gé 降格jiě lí xìng rén gé jí huàn 解离性人格疾患jiě lí xìng rén gé jí huàn 解離性人格疾患jīng gé 晶格jiǔ gōng gé shù dú 九宫格数独jiǔ gōng gé shù dú 九宮格數獨jū mín xiāo fèi jià gé zhǐ shù 居民消費價格指數jū mín xiāo fèi jià gé zhǐ shù 居民消费价格指数jù gé 具格Kǎ wǎ gé bó fēng 卡瓦格博峰Kǎi dá gé lán 凯达格兰Kǎi dá gé lán 凱達格蘭Kǎi dá gé lán zú 凯达格兰族Kǎi dá gé lán zú 凱達格蘭族Kāng niè dí gé 康涅狄格Kāng niè dí gé zhōu 康涅狄格州Kāng sī wéi ēn gé 康思維恩格Kāng sī wéi ēn gé 康思维恩格kè gé bó 克格勃kōng zhōng gé dòu 空中格斗kōng zhōng gé dòu 空中格鬥Kǒng sī bèi gé 孔斯貝格Kǒng sī bèi gé 孔斯贝格kòng gé 空格kòng gé jiàn 空格鍵kòng gé jiàn 空格键Kù mǔ tǎ gé Shā mò 库姆塔格沙漠Kù mǔ tǎ gé Shā mò 庫姆塔格沙漠kuī gé 亏格kuī gé 虧格Lā fǎ gé 拉法格Lā gé bǐ 拉格比Lā gé lǎng rì 拉格朗日Lā qīng gé 拉青格Láng gé hǎn shì dǎo 郎格罕氏岛Láng gé hǎn shì dǎo 郎格罕氏島lǎo zī gé 老資格lǎo zī gé 老资格lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 类精神分裂型人格违常lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 類精神分裂型人格違常lǐ ào gé lán dé 里奥格兰德lǐ ào gé lán dé 里奧格蘭德liáo bèi yī gé 聊備一格liáo bèi yī gé 聊备一格Liè níng gé lè 列宁格勒Liè níng gé lè 列寧格勒Lóng gé ěr 隆格尔Lóng gé ěr 隆格爾Lóng gé ěr xiàn 隆格尔县Lóng gé ěr xiàn 隆格爾縣Lǔ dé wéi gé 魯德維格Lǔ dé wéi gé 鲁德维格Luó gé 罗格Luó gé 羅格Luó gé sī Dà xué 罗格斯大学Luó gé sī Dà xué 羅格斯大學Mǎ gé dé bǎo 馬格德堡Mǎ gé dé bǎo 马格德堡Mǎ gé lì tè 玛格丽特Mǎ gé lì tè 瑪格麗特Mǎ tuō gé Luó suǒ 馬託格羅索Mǎ tuō gé Luó suǒ 马托格罗索měi duān kǒu jià gé 每端口价格měi duān kǒu jià gé 每端口價格Mén xīng gé lā dé bā hè 門興格拉德巴赫Mén xīng gé lā dé bā hè 门兴格拉德巴赫Mǐ gé 米格Mǐ gé ěr · dé · Sāi wàn tí sī · Sà wéi dé lā 米格尔德塞万提斯萨维德拉Mǐ gé ěr · dé · Sāi wàn tí sī · Sà wéi dé lā 米格爾德塞萬提斯薩維德拉Mù gé cuò 木格措Nán gé hā ěr shěng 楠格哈尔省Nán gé hā ěr shěng 楠格哈爾省ní gé luó 尼格罗ní gé luó 尼格羅Nuò gé 諾格Nuò gé 诺格pá gé zi 爬格子Pà gé ní ní 帕格尼尼péng jià gé zi 棚架格子pǐn gé 品格pò gé 破格Pǔ gé 普格Pǔ gé xiàn 普格县Pǔ gé xiàn 普格縣Qí gé fēi Fáng xiàn 齊格菲防線Qí gé fēi Fáng xiàn 齐格菲防线qí gé zhuàng 棋格状qí gé zhuàng 棋格狀qí shì fēng gé 騎士風格qí shì fēng gé 骑士风格Qiáo gé lǐ Fēng 乔格里峰Qiáo gé lǐ Fēng 喬格里峰rén gé 人格rén gé huà 人格化rén gé mèi lì 人格魅力rén gé shén 人格神Róng gé 榮格Róng gé 荣格rùn gé 润格rùn gé 潤格Sà gé lè bù 萨格勒布Sà gé lè bù 薩格勒布shān gé 柵格shān gé 栅格shén gé 神格shēng gé 升格shī gé 失格Shī wǎ xīn gé 施瓦辛格Shǐ wǎ xīn gé 史瓦辛格shì gé 适格shì gé 適格shòu gé 受格shǔ gé 属格shǔ gé 屬格Sī dà lín gé lè 斯大林格勒Sī dà lín gé lè Huì zhàn 斯大林格勒会战Sī dà lín gé lè Huì zhàn 斯大林格勒會戰Sī dà lín gé lè Zhàn yì 斯大林格勒战役Sī dà lín gé lè Zhàn yì 斯大林格勒戰役Sī pí ěr bó gé 斯皮尔伯格Sī pí ěr bó gé 斯皮爾伯格Sū gé lā dǐ 苏格拉底Sū gé lā dǐ 蘇格拉底Sū gé lán 苏格兰Sū gé lán 蘇格蘭sū gé lán chǎng 苏格兰场sū gé lán chǎng 蘇格蘭場sū gé lán mào 苏格兰帽sū gé lán mào 蘇格蘭帽Sū gé lán Nǚ wáng Mǎ lì 苏格兰女王玛丽Sū gé lán Nǚ wáng Mǎ lì 蘇格蘭女王瑪麗Sū gé lán Zhé ěr māo 苏格兰折耳猫Sū gé lán Zhé ěr māo 蘇格蘭摺耳貓suō gé 縮格suō gé 缩格suǒ yǒu gé 所有格Tài gé · Wǔ zī 泰格伍兹Tài gé · Wǔ zī 泰格伍茲Tài gé ěr 泰格尔Tài gé ěr 泰格爾Téng gé lǐ Shā mò 腾格里沙漠Téng gé lǐ Shā mò 騰格里沙漠Téng sī bèi gé 滕斯貝格Téng sī bèi gé 滕斯贝格tǐ gé 体格tǐ gé 體格tǐ gé jiǎn chá 体格检查tǐ gé jiǎn chá 體格檢查tián gé běn 田格本tiě gé zi 鐵格子tiě gé zi 铁格子Tú ā léi gé 图阿雷格Tú ā léi gé 圖阿雷格Tú gé niè fū 屠格涅夫tú xiàng hù huàn gé shì 图像互换格式tú xiàng hù huàn gé shì 圖像互換格式tuì gé jiàn 退格鍵tuì gé jiàn 退格键Wǎ liáng gé 瓦良格wǎng gé 網格wǎng gé 网格Wéi gé nà 韋格納Wéi gé nà 韦格纳Wèi gé nà 魏格納Wèi gé nà 魏格纳wén jiàn gé shì 文件格式Wū ěr gé 乌尔格Wū ěr gé 烏爾格wú wǎng gé fǎ 无网格法wú wǎng gé fǎ 無網格法Xī gé mǎ 西格玛Xī gé mǎ 西格瑪xī gé mǎ 西格馬xī gé mǎ 西格马Xī gé mēng dé 西格蒙德Xī gé sī 希格斯Xī gé sī bō sè zǐ 希格斯玻色子Xī gé sī jī zhì 希格斯机制Xī gé sī jī zhì 希格斯機制Xī gé sī lì zǐ 希格斯粒子xì jù huà rén gé wéi cháng 戏剧化人格违常xì jù huà rén gé wéi cháng 戲劇化人格違常Xiāng gé lǐ lā 香格里拉Xiāng gé lǐ lā xiàn 香格里拉县Xiāng gé lǐ lā xiàn 香格里拉縣xiāo fèi jià gé zhǐ shù 消費價格指數xiāo fèi jià gé zhǐ shù 消费价格指数Xīn gé 辛格Xīn Yīng gé lán 新英格兰Xīn Yīng gé lán 新英格蘭xìng gé 性格xìng gé bù hé 性格不合xiū cí gé 修辞格xiū cí gé 修辭格xū gōng gé 虚宫格xū gōng gé 虛宮格yà gé mén nóng 亚格门农yà gé mén nóng 亞格門農Yà sī bó gé 亚斯伯格Yà sī bó gé 亞斯伯格yán gé 严格yán gé 嚴格yán gé gé lí 严格隔离yán gé gé lí 嚴格隔離yán gé lái jiǎng 严格来讲yán gé lái jiǎng 嚴格來講yán gé lái shuō 严格来说yán gé lái shuō 嚴格來說yǎn gé 眼格yǎn shè gé zi 衍射格子yáng yì gé 扬抑格yáng yì gé 揚抑格Yě gé lì jiāo jiǔ 野格力娇酒Yě gé lì jiāo jiǔ 野格力嬌酒Yī lì gé ruì 伊利格瑞Yī sā gé 依撒格yì yáng gé 抑扬格yì yáng gé 抑揚格Yīng dí gé Jiǔ diàn 英迪格酒店Yīng gé lán 英格兰Yīng gé lán 英格蘭Yīng gé lán Yín háng 英格兰银行Yīng gé lán Yín háng 英格蘭銀行yōu gé 优格yōu gé 優格yǒu zī gé 有資格yǒu zī gé 有资格yǔ gé 与格yǔ gé 與格Zā gé luó sī 扎格罗斯Zā gé luó sī 扎格羅斯Zā gé luó sī shān mài 扎格罗斯山脉Zā gé luó sī shān mài 扎格羅斯山脈Zhā kè bó gé 扎克伯格Zhá gé lā bù 札格拉布Zhá gé ruì bù 札格瑞布zhēn gé 真格zhēn gé shì 帧格式zhēn gé shì 幀格式zhōng xiàng xìng gé 中向性格zhǔ gé 主格Zhǔn gé ěr 准格尔Zhǔn gé ěr 準格爾Zhǔn gé ěr pén dì 准格尔盆地Zhǔn gé ěr pén dì 準格爾盆地zī gé 資格zī gé 资格zī gé sài 資格賽zī gé sài 资格赛zuǒ gé bì guó jì 佐格比国际zuǒ gé bì guó jì 佐格比國際