Có 2 kết quả:
gē ㄍㄜ • gé ㄍㄜˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木各
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: DHER (木竹水口)
Unicode: U+683C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: các, cách
Âm Nôm: cách, ghếch
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō), キャク (kyaku), ゴウ (gō)
Âm Hàn: 격, 낙
Âm Quảng Đông: gaak3
Âm Nôm: cách, ghếch
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō), キャク (kyaku), ゴウ (gō)
Âm Hàn: 격, 낙
Âm Quảng Đông: gaak3
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề mai điểu sơn thuỷ Thái Công thuỳ điếu song bồn kỳ 2 - 題梅鳥山水太公垂釣雙盆其二 (Trần Đình Tân)
• Đỗ quyên hoa - 杜鵑花 (Trịnh Học Thuần)
• Ký Lại bộ tả đồng nghị Lôi Phong hầu - 寄吏部左同議檑峰侯 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tần Cối tượng kỳ 2 - 秦檜像其二 (Nguyễn Du)
• Tịch thượng hữu tặng - 席上有贈 (Hàn Ốc)
• Tiên khảo huý thần cảm tác - 先考諱辰感作 (Phan Huy Ích)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
• Trọng đông phụng giám Sơn Tây thí trường, viện trung ngẫu thuật - 仲冬奉監山西試場,院中偶述 (Phan Huy Ích)
• Trọng xuân tiến kinh, tức phụng nhập ứng chế, thí dự thưởng, ngẫu phú - 仲春進京即奉入應制,試預賞,偶賦 (Phan Huy Ích)
• Xuân muộn ngẫu thành thập nhị vận - 春悶偶成十二韻 (Hàn Ốc)
• Đỗ quyên hoa - 杜鵑花 (Trịnh Học Thuần)
• Ký Lại bộ tả đồng nghị Lôi Phong hầu - 寄吏部左同議檑峰侯 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tần Cối tượng kỳ 2 - 秦檜像其二 (Nguyễn Du)
• Tịch thượng hữu tặng - 席上有贈 (Hàn Ốc)
• Tiên khảo huý thần cảm tác - 先考諱辰感作 (Phan Huy Ích)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
• Trọng đông phụng giám Sơn Tây thí trường, viện trung ngẫu thuật - 仲冬奉監山西試場,院中偶述 (Phan Huy Ích)
• Trọng xuân tiến kinh, tức phụng nhập ứng chế, thí dự thưởng, ngẫu phú - 仲春進京即奉入應制,試預賞,偶賦 (Phan Huy Ích)
• Xuân muộn ngẫu thành thập nhị vận - 春悶偶成十二韻 (Hàn Ốc)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cành cây dài. ◇Dữu Tín 庾信: “Thảo thụ hỗn hào, Chi cách tương giao” 草樹溷淆, 枝格相交 (Tiểu viên phú 小園賦) Cỏ cây lẫn lộn, Cành nhánh giao nhau.
2. (Danh) Ô vuông. ◎Như: “song cách” 窗格 ô cửa sổ, “phương cách bố” 方格布 vải kẻ ô vuông (tiếng Pháp: carreaux).
3. (Danh) Ngăn, tầng. ◎Như: “giá kì đích tạp chí, tựu phóng tại thư giá đích đệ tam cách” 這期的雜誌, 就放在書架的第三格 những tạp chí định kì này, thì đem để ở ngăn thứ ba cái kệ sách này.
4. (Danh) Lượng từ: vạch, mức, lường (khắc trên chai, lọ làm dấu). ◎Như: “giá cảm mạo dược thủy mỗi thứ hát nhất cách đích lượng” 這感冒藥水每次喝一格的量 thuốc lỏng trị cảm mạo này mỗi lần uống một lường.
5. (Danh) Tiêu chuẩn, khuôn phép. ◎Như: “cập cách” 及格 hợp thức, “tư cách” 資格 đúng tiêu chuẩn, đủ điều kiện.
6. (Danh) Nhân phẩm, khí lượng, phong độ. ◎Như: “nhân cách” 人格, “phẩm cách” 品格.
7. (Danh) Phương pháp làm văn, tu từ pháp. ◎Như: “thí dụ cách” 譬喻格 lối văn thí dụ.
8. (Danh) Họ “Cách”.
9. (Động) Sửa cho ngay. ◇Mạnh Tử 孟子: “Duy đại nhân năng cách quân tâm chi phi” 惟大人能格君心之非 (Li Lâu thượng 離婁上) Chỉ có bực đại nhân mới sửa trị được cái lòng xằng bậy của vua.
10. (Động) Chống lại, địch lại. ◇Sử Kí 史記: “Vô dĩ dị ư khu quần dương nhi công mãnh hổ, hổ chi dữ dương bất cách, minh hĩ” 無以異於驅群羊而攻猛虎, 虎之與羊不格, 明矣 (Trương Nghi truyện 張儀傳) Không khác gì xua đàn dê để đánh mãnh hổ, dê không địch lại hổ, điều đó quá rõ.
11. (Động) Đánh, xô xát, vật lộn. ◎Như: “cách đấu” 格鬪 đánh nhau.
12. (Động) Cảm động. ◇Thư Kinh 書經: “Hữu ngã liệt tổ, cách ư hoàng thiên” 佑我烈祖, 格於皇天 (Thuyết mệnh hạ 說命下) Giúp đỡ các tổ tiên nhà ta, cảm động tới trời.
13. (Động) Nghiên cứu, tìm hiểu, xét tới cùng. ◇Lễ Kí 禮記: “Trí tri tại cách vật, vật cách nhi hậu tri chí” 致知在格物, 物格而后知至 (Đại Học 大學) Biết rõ là do xét tới cùng lẽ vật, vật đã được nghiên cứu thì hiểu biết mới đến nơi.
14. (Động) Đến, tới. ◇Tô Thức 蘇軾: “Hoan thanh cách ư cửu thiên” 歡聲格於九天 (Hạ thì tể khải 賀時宰啟) Tiếng hoan ca lên tới chín từng trời.
15. Một âm là “các”. (Động) Bỏ xó. ◎Như: “sự các bất hành” 事格不行 sự bỏ đó không làm nữa.
16. (Động) Vướng mắc, trở ngại. ◎Như: “hình các thế cấm” 形格勢禁 hình thế trở ngại vướng mắc, hoàn cảnh tình thế không thuận lợi.
2. (Danh) Ô vuông. ◎Như: “song cách” 窗格 ô cửa sổ, “phương cách bố” 方格布 vải kẻ ô vuông (tiếng Pháp: carreaux).
3. (Danh) Ngăn, tầng. ◎Như: “giá kì đích tạp chí, tựu phóng tại thư giá đích đệ tam cách” 這期的雜誌, 就放在書架的第三格 những tạp chí định kì này, thì đem để ở ngăn thứ ba cái kệ sách này.
4. (Danh) Lượng từ: vạch, mức, lường (khắc trên chai, lọ làm dấu). ◎Như: “giá cảm mạo dược thủy mỗi thứ hát nhất cách đích lượng” 這感冒藥水每次喝一格的量 thuốc lỏng trị cảm mạo này mỗi lần uống một lường.
5. (Danh) Tiêu chuẩn, khuôn phép. ◎Như: “cập cách” 及格 hợp thức, “tư cách” 資格 đúng tiêu chuẩn, đủ điều kiện.
6. (Danh) Nhân phẩm, khí lượng, phong độ. ◎Như: “nhân cách” 人格, “phẩm cách” 品格.
7. (Danh) Phương pháp làm văn, tu từ pháp. ◎Như: “thí dụ cách” 譬喻格 lối văn thí dụ.
8. (Danh) Họ “Cách”.
9. (Động) Sửa cho ngay. ◇Mạnh Tử 孟子: “Duy đại nhân năng cách quân tâm chi phi” 惟大人能格君心之非 (Li Lâu thượng 離婁上) Chỉ có bực đại nhân mới sửa trị được cái lòng xằng bậy của vua.
10. (Động) Chống lại, địch lại. ◇Sử Kí 史記: “Vô dĩ dị ư khu quần dương nhi công mãnh hổ, hổ chi dữ dương bất cách, minh hĩ” 無以異於驅群羊而攻猛虎, 虎之與羊不格, 明矣 (Trương Nghi truyện 張儀傳) Không khác gì xua đàn dê để đánh mãnh hổ, dê không địch lại hổ, điều đó quá rõ.
11. (Động) Đánh, xô xát, vật lộn. ◎Như: “cách đấu” 格鬪 đánh nhau.
12. (Động) Cảm động. ◇Thư Kinh 書經: “Hữu ngã liệt tổ, cách ư hoàng thiên” 佑我烈祖, 格於皇天 (Thuyết mệnh hạ 說命下) Giúp đỡ các tổ tiên nhà ta, cảm động tới trời.
13. (Động) Nghiên cứu, tìm hiểu, xét tới cùng. ◇Lễ Kí 禮記: “Trí tri tại cách vật, vật cách nhi hậu tri chí” 致知在格物, 物格而后知至 (Đại Học 大學) Biết rõ là do xét tới cùng lẽ vật, vật đã được nghiên cứu thì hiểu biết mới đến nơi.
14. (Động) Đến, tới. ◇Tô Thức 蘇軾: “Hoan thanh cách ư cửu thiên” 歡聲格於九天 (Hạ thì tể khải 賀時宰啟) Tiếng hoan ca lên tới chín từng trời.
15. Một âm là “các”. (Động) Bỏ xó. ◎Như: “sự các bất hành” 事格不行 sự bỏ đó không làm nữa.
16. (Động) Vướng mắc, trở ngại. ◎Như: “hình các thế cấm” 形格勢禁 hình thế trở ngại vướng mắc, hoàn cảnh tình thế không thuận lợi.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cách thức
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cành cây dài. ◇Dữu Tín 庾信: “Thảo thụ hỗn hào, Chi cách tương giao” 草樹溷淆, 枝格相交 (Tiểu viên phú 小園賦) Cỏ cây lẫn lộn, Cành nhánh giao nhau.
2. (Danh) Ô vuông. ◎Như: “song cách” 窗格 ô cửa sổ, “phương cách bố” 方格布 vải kẻ ô vuông (tiếng Pháp: carreaux).
3. (Danh) Ngăn, tầng. ◎Như: “giá kì đích tạp chí, tựu phóng tại thư giá đích đệ tam cách” 這期的雜誌, 就放在書架的第三格 những tạp chí định kì này, thì đem để ở ngăn thứ ba cái kệ sách này.
4. (Danh) Lượng từ: vạch, mức, lường (khắc trên chai, lọ làm dấu). ◎Như: “giá cảm mạo dược thủy mỗi thứ hát nhất cách đích lượng” 這感冒藥水每次喝一格的量 thuốc lỏng trị cảm mạo này mỗi lần uống một lường.
5. (Danh) Tiêu chuẩn, khuôn phép. ◎Như: “cập cách” 及格 hợp thức, “tư cách” 資格 đúng tiêu chuẩn, đủ điều kiện.
6. (Danh) Nhân phẩm, khí lượng, phong độ. ◎Như: “nhân cách” 人格, “phẩm cách” 品格.
7. (Danh) Phương pháp làm văn, tu từ pháp. ◎Như: “thí dụ cách” 譬喻格 lối văn thí dụ.
8. (Danh) Họ “Cách”.
9. (Động) Sửa cho ngay. ◇Mạnh Tử 孟子: “Duy đại nhân năng cách quân tâm chi phi” 惟大人能格君心之非 (Li Lâu thượng 離婁上) Chỉ có bực đại nhân mới sửa trị được cái lòng xằng bậy của vua.
10. (Động) Chống lại, địch lại. ◇Sử Kí 史記: “Vô dĩ dị ư khu quần dương nhi công mãnh hổ, hổ chi dữ dương bất cách, minh hĩ” 無以異於驅群羊而攻猛虎, 虎之與羊不格, 明矣 (Trương Nghi truyện 張儀傳) Không khác gì xua đàn dê để đánh mãnh hổ, dê không địch lại hổ, điều đó quá rõ.
11. (Động) Đánh, xô xát, vật lộn. ◎Như: “cách đấu” 格鬪 đánh nhau.
12. (Động) Cảm động. ◇Thư Kinh 書經: “Hữu ngã liệt tổ, cách ư hoàng thiên” 佑我烈祖, 格於皇天 (Thuyết mệnh hạ 說命下) Giúp đỡ các tổ tiên nhà ta, cảm động tới trời.
13. (Động) Nghiên cứu, tìm hiểu, xét tới cùng. ◇Lễ Kí 禮記: “Trí tri tại cách vật, vật cách nhi hậu tri chí” 致知在格物, 物格而后知至 (Đại Học 大學) Biết rõ là do xét tới cùng lẽ vật, vật đã được nghiên cứu thì hiểu biết mới đến nơi.
14. (Động) Đến, tới. ◇Tô Thức 蘇軾: “Hoan thanh cách ư cửu thiên” 歡聲格於九天 (Hạ thì tể khải 賀時宰啟) Tiếng hoan ca lên tới chín từng trời.
15. Một âm là “các”. (Động) Bỏ xó. ◎Như: “sự các bất hành” 事格不行 sự bỏ đó không làm nữa.
16. (Động) Vướng mắc, trở ngại. ◎Như: “hình các thế cấm” 形格勢禁 hình thế trở ngại vướng mắc, hoàn cảnh tình thế không thuận lợi.
2. (Danh) Ô vuông. ◎Như: “song cách” 窗格 ô cửa sổ, “phương cách bố” 方格布 vải kẻ ô vuông (tiếng Pháp: carreaux).
3. (Danh) Ngăn, tầng. ◎Như: “giá kì đích tạp chí, tựu phóng tại thư giá đích đệ tam cách” 這期的雜誌, 就放在書架的第三格 những tạp chí định kì này, thì đem để ở ngăn thứ ba cái kệ sách này.
4. (Danh) Lượng từ: vạch, mức, lường (khắc trên chai, lọ làm dấu). ◎Như: “giá cảm mạo dược thủy mỗi thứ hát nhất cách đích lượng” 這感冒藥水每次喝一格的量 thuốc lỏng trị cảm mạo này mỗi lần uống một lường.
5. (Danh) Tiêu chuẩn, khuôn phép. ◎Như: “cập cách” 及格 hợp thức, “tư cách” 資格 đúng tiêu chuẩn, đủ điều kiện.
6. (Danh) Nhân phẩm, khí lượng, phong độ. ◎Như: “nhân cách” 人格, “phẩm cách” 品格.
7. (Danh) Phương pháp làm văn, tu từ pháp. ◎Như: “thí dụ cách” 譬喻格 lối văn thí dụ.
8. (Danh) Họ “Cách”.
9. (Động) Sửa cho ngay. ◇Mạnh Tử 孟子: “Duy đại nhân năng cách quân tâm chi phi” 惟大人能格君心之非 (Li Lâu thượng 離婁上) Chỉ có bực đại nhân mới sửa trị được cái lòng xằng bậy của vua.
10. (Động) Chống lại, địch lại. ◇Sử Kí 史記: “Vô dĩ dị ư khu quần dương nhi công mãnh hổ, hổ chi dữ dương bất cách, minh hĩ” 無以異於驅群羊而攻猛虎, 虎之與羊不格, 明矣 (Trương Nghi truyện 張儀傳) Không khác gì xua đàn dê để đánh mãnh hổ, dê không địch lại hổ, điều đó quá rõ.
11. (Động) Đánh, xô xát, vật lộn. ◎Như: “cách đấu” 格鬪 đánh nhau.
12. (Động) Cảm động. ◇Thư Kinh 書經: “Hữu ngã liệt tổ, cách ư hoàng thiên” 佑我烈祖, 格於皇天 (Thuyết mệnh hạ 說命下) Giúp đỡ các tổ tiên nhà ta, cảm động tới trời.
13. (Động) Nghiên cứu, tìm hiểu, xét tới cùng. ◇Lễ Kí 禮記: “Trí tri tại cách vật, vật cách nhi hậu tri chí” 致知在格物, 物格而后知至 (Đại Học 大學) Biết rõ là do xét tới cùng lẽ vật, vật đã được nghiên cứu thì hiểu biết mới đến nơi.
14. (Động) Đến, tới. ◇Tô Thức 蘇軾: “Hoan thanh cách ư cửu thiên” 歡聲格於九天 (Hạ thì tể khải 賀時宰啟) Tiếng hoan ca lên tới chín từng trời.
15. Một âm là “các”. (Động) Bỏ xó. ◎Như: “sự các bất hành” 事格不行 sự bỏ đó không làm nữa.
16. (Động) Vướng mắc, trở ngại. ◎Như: “hình các thế cấm” 形格勢禁 hình thế trở ngại vướng mắc, hoàn cảnh tình thế không thuận lợi.
Từ điển Thiều Chửu
① Chính, như duy đại nhân vi năng cách quân tâm chi phi 惟大人為能格君心之非 chỉ có bực đại nhân là chính được cái lòng xằng của vua.
② Cảm cách, lấy lòng thành làm cho người cảm phục gọi là cách.
③ Xét cho cùng, như trí tri tại cách vật 致知在格物 xét cùng lẽ vật mới biết hết, vì thế nên nghiên cứu về môn học lí hoá gọi là cách trí 格致.
④ Xô xát, như cách đấu 格鬥 đánh lộn. Sức không địch nổi gọi là bất cách 不格.
⑤ Khuôn phép, như cập cách 及格 hợp cách.
⑥ Phân lượng (so sánh), như làm việc có kinh nghiệm duyệt lịch gọi là tư cách 資格.
⑦ Từng, như một từng của cái giá sách gọi là nhất cách 一格.
⑧ Ô vuông, kẻ giấy ra từng ô vuông để viết gọi là cách.
⑨ Một âm là các. Bỏ xó, như sự các bất hành 事格不行 sự bỏ đó không làm nữa.
⑩ Vướng mắc.
② Cảm cách, lấy lòng thành làm cho người cảm phục gọi là cách.
③ Xét cho cùng, như trí tri tại cách vật 致知在格物 xét cùng lẽ vật mới biết hết, vì thế nên nghiên cứu về môn học lí hoá gọi là cách trí 格致.
④ Xô xát, như cách đấu 格鬥 đánh lộn. Sức không địch nổi gọi là bất cách 不格.
⑤ Khuôn phép, như cập cách 及格 hợp cách.
⑥ Phân lượng (so sánh), như làm việc có kinh nghiệm duyệt lịch gọi là tư cách 資格.
⑦ Từng, như một từng của cái giá sách gọi là nhất cách 一格.
⑧ Ô vuông, kẻ giấy ra từng ô vuông để viết gọi là cách.
⑨ Một âm là các. Bỏ xó, như sự các bất hành 事格不行 sự bỏ đó không làm nữa.
⑩ Vướng mắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ô, ngăn, ô vuông, đường kẻ, tầng, nấc: 方紙格 Giấy kẻ ô; 四格兒書架 Kệ (giá) sách bốn ngăn;
② Tiêu chuẩn, cách thức, quy cách, phong cách, cách: 合格 Đủ tiêu chuẩn; 別具一格 Có phong cách riêng;
③ (ngôn) Cách: 俄語有六個格 Tiếng Nga có sáu cách;
④ (văn) Sửa cho ngay thẳng đúng đắn: 惟大人爲能格君心之非 Chỉ có bậc đại nhân là sửa cho ngay được lòng xằng bậy của vua (Mạnh tử);
⑤ (văn) Làm cho người khác cảm phục, cảm cách;
⑥ (văn) Xét cho cùng, suy cứu, nghiên cứu: 致知在格物 Muốn biết đến nơi đến chốn thì phải xét cho cùng lí lẽ của sự vật (Đại học);
⑦ (văn) Xô xát. 【格鬥】cách đấu [gédòu] Vật lộn quyết liệt;
⑧ (văn) Nhánh cây dài: 枝格相交 Nhánh dài giao nhau (Dữu Tín: Tiểu viên phú);
⑨ (văn) Hàng rào: 戰格 Hàng rào để ngăn giặc trong lúc đánh nhau;
⑩ (văn) Điều khoản pháp luật;
⑪ (văn) Ngăn trở, trở ngại;
⑫ (văn) Chống đỡ;
⑬ (văn) Đánh;
⑭ (văn) Đến;
⑮ (văn) Lại đây: 格,爾衆庶! Lại đây! Các ngươi! (Thượng thư);
⑯ [Gé] (Họ) Cách.
② Tiêu chuẩn, cách thức, quy cách, phong cách, cách: 合格 Đủ tiêu chuẩn; 別具一格 Có phong cách riêng;
③ (ngôn) Cách: 俄語有六個格 Tiếng Nga có sáu cách;
④ (văn) Sửa cho ngay thẳng đúng đắn: 惟大人爲能格君心之非 Chỉ có bậc đại nhân là sửa cho ngay được lòng xằng bậy của vua (Mạnh tử);
⑤ (văn) Làm cho người khác cảm phục, cảm cách;
⑥ (văn) Xét cho cùng, suy cứu, nghiên cứu: 致知在格物 Muốn biết đến nơi đến chốn thì phải xét cho cùng lí lẽ của sự vật (Đại học);
⑦ (văn) Xô xát. 【格鬥】cách đấu [gédòu] Vật lộn quyết liệt;
⑧ (văn) Nhánh cây dài: 枝格相交 Nhánh dài giao nhau (Dữu Tín: Tiểu viên phú);
⑨ (văn) Hàng rào: 戰格 Hàng rào để ngăn giặc trong lúc đánh nhau;
⑩ (văn) Điều khoản pháp luật;
⑪ (văn) Ngăn trở, trở ngại;
⑫ (văn) Chống đỡ;
⑬ (văn) Đánh;
⑭ (văn) Đến;
⑮ (văn) Lại đây: 格,爾衆庶! Lại đây! Các ngươi! (Thượng thư);
⑯ [Gé] (Họ) Cách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây gỗ dài — Phép tắc, lề lối — Độ lượng của một người — Đến. Tới — Ngay thẳng.
Từ điển Trung-Anh
(1) square
(2) frame
(3) rule
(4) (legal) case
(5) style
(6) character
(7) standard
(8) pattern
(9) (grammar) case
(10) (classical) to obstruct
(11) to hinder
(12) (classical) to arrive
(13) to come
(14) (classical) to investigate
(15) to study exhaustively
(2) frame
(3) rule
(4) (legal) case
(5) style
(6) character
(7) standard
(8) pattern
(9) (grammar) case
(10) (classical) to obstruct
(11) to hinder
(12) (classical) to arrive
(13) to come
(14) (classical) to investigate
(15) to study exhaustively
Từ ghép 443
Ā ěr hàn gé ěr sī kè zhōu 阿尔汉格尔斯克州 • Ā ěr hàn gé ěr sī kè zhōu 阿爾漢格爾斯克州 • Ā gé ní Dí 阿格尼迪 • Ā nuò · Shī wǎ xīn gé 阿諾施瓦辛格 • Ā nuò · Shī wǎ xīn gé 阿诺施瓦辛格 • Ā nuò dé · Shī wǎ xīn gé 阿諾德施瓦辛格 • Ā nuò dé · Shī wǎ xīn gé 阿诺德施瓦辛格 • Ā sī bó gé 阿斯伯格 • Ā sī pèi ěr gé ěr 阿斯佩尔格尔 • Ā sī pèi ěr gé ěr 阿斯佩爾格爾 • Āī gé ěr sōng 埃格尔松 • Āī gé ěr sōng 埃格爾松 • Àì gé ní sī · Shǐ mò tè lái 艾格尼丝史沫特莱 • Àì gé ní sī · Shǐ mò tè lái 艾格尼絲史沫特萊 • Ān gé ěr 安格尔 • Ān gé ěr 安格爾 • Àng gé lǔ 盎格魯 • Àng gé lǔ 盎格鲁 • Àng gé lǔ Sā kè xùn 盎格魯撒克遜 • Àng gé lǔ Sā kè xùn 盎格鲁撒克逊 • Àng gé lǔ Sà kè xùn 盎格魯薩克遜 • Àng gé lǔ Sà kè xùn 盎格鲁萨克逊 • bā gé dá 巴格达 • bā gé dá 巴格達 • Bā gé lán 巴格兰 • Bā gé lán 巴格蘭 • Bā gé lán shěng 巴格兰省 • Bā gé lán shěng 巴格蘭省 • Bèi ěr gé lái dé 貝爾格萊德 • Bèi ěr gé lái dé 贝尔格莱德 • Bèi ěr gé lè 貝爾格勒 • Bèi ěr gé lè 贝尔格勒 • Bǐ dé gé lè 彼得格勒 • bǐ gé mǐ 俾格米 • biān yuán xìng rén gé zhàng ài 边缘性人格障碍 • biān yuán xìng rén gé zhàng ài 邊緣性人格障礙 • biàn gé 变格 • biàn gé 變格 • biāo gé 标格 • biāo gé 標格 • biāo zhǔn guī gé 标准规格 • biāo zhǔn guī gé 標準規格 • biǎo gé 表格 • bié jù yī gé 別具一格 • bié jù yī gé 别具一格 • bīn gé 宾格 • bīn gé 賓格 • Bō shén gé lún 波什格伦 • Bō shén gé lún 波什格倫 • Bó gé 博格 • Bó gé dá fēng 博格达峰 • Bó gé dá fēng 博格達峰 • Bó gé dá shān mài 博格达山脉 • Bó gé dá shān mài 博格達山脈 • Bó gé duō 博格多 • Bó gé duō Hán gōng 博格多汗宫 • Bó gé duō Hán gōng 博格多汗宮 • bù biàn jià gé 不变价格 • bù biàn jià gé 不變價格 • bù jí gé 不及格 • bù jū yī gé 不拘一格 • Bù lā gé 布拉格 • Bù lōng bó gé 布隆伯格 • bù luò gé 部落格 • chū gé 出格 • chù gé 处格 • chù gé 處格 • cí gé 辞格 • cí gé 辭格 • dǎ gé zi 打格子 • dān yuán gé 单元格 • dān yuán gé 單元格 • Dào gé lā sī 道格拉斯 • Dào gé lā sī · Mài kè ā sè 道格拉斯麥克阿瑟 • Dào gé lā sī · Mài kè ā sè 道格拉斯麦克阿瑟 • Dé gé 德格 • Dé gé xiàn 德格县 • Dé gé xiàn 德格縣 • Dí shā gé 笛沙格 • Dǐ gé lǐ sī 底格里斯 • Dǐ gé lǐ sī Hé 底格里斯河 • dǐng gé 頂格 • dǐng gé 顶格 • dìng gé 定格 • É lè bèi gé · Dào ěr jí 額勒貝格道爾吉 • É lè bèi gé · Dào ěr jí 额勒贝格道尔吉 • Ēn gé ěr 恩格尔 • Ēn gé ěr 恩格爾 • Ēn gé sī 恩格斯 • ěr gé 尔格 • ěr gé 爾格 • Fàn Dé gé lā fū 範德格拉夫 • Fàn Dé gé lā fū 范德格拉夫 • fāng gé 方格 • fāng gé zhǐ 方格紙 • fāng gé zhǐ 方格纸 • fēng gé 風格 • fēng gé 风格 • Fú ěr jiā gé lè 伏尔加格勒 • Fú ěr jiā gé lè 伏爾加格勒 • Fú gé sēn 弗格森 • fù gé qǔ 賦格曲 • fù gé qǔ 赋格曲 • gé diào 格調 • gé diào 格调 • gé dòu 格斗 • gé dòu 格鬥 • gé gé bù rù 格格不入 • gé gé xiào 格格笑 • gé ge 格格 • gé jú 格局 • gé lán cài 格兰菜 • gé lán cài 格蘭菜 • gé lán shì yīn xìng 格兰氏阴性 • gé lán shì yīn xìng 格蘭氏陰性 • gé lè 格勒 • gé lǜ 格律 • gé luò nà sī 格洛納斯 • gé luò nà sī 格洛纳斯 • gé niè shā 格涅沙 • gé shāi 格筛 • gé shāi 格篩 • gé shì 格式 • gé shì huà 格式化 • gé shì tǎ 格式塔 • gé wài 格外 • gé wǎng 格網 • gé wǎng 格网 • gé wèi 格位 • gé wù 格物 • gé wù zhì zhī 格物致知 • gé yán 格言 • gé zhì 格緻 • gé zhì 格致 • gé zi 格子 • gé zi huā ní 格子花呢 • gé zi mián bù 格子棉布 • gé zi ní 格子呢 • Gě ruì gé ěr 葛瑞格尔 • Gě ruì gé ěr 葛瑞格爾 • gòu gé 够格 • gòu gé 夠格 • gǔ lā gé 古拉格 • guān gé 关格 • guān gé 關格 • guī dìng jià gé 規定價格 • guī dìng jià gé 规定价格 • guī gé 規格 • guī gé 规格 • Guì gé 桂格 • Guì gé huì 貴格會 • Guì gé huì 贵格会 • Hǎi dé gé ěr 海德格尔 • Hǎi dé gé ěr 海德格爾 • Hǎi yú gé sōng 海于格松 • Hán téng gé lǐ Fēng 汗腾格里峰 • Hán téng gé lǐ Fēng 汗騰格里峰 • hé gé 合格 • hé gé zhèng 合格證 • hé gé zhèng 合格证 • Hé lín gé ěr 和林格尔 • Hé lín gé ěr 和林格爾 • Hé lín gé ěr xiàn 和林格尔县 • Hé lín gé ěr xiàn 和林格爾縣 • Hēi gé ěr 黑格尔 • Hēi gé ěr 黑格爾 • Hēng gé luò 亨格洛 • hū gé 呼格 • Huī gé dǎng 輝格黨 • Huī gé dǎng 辉格党 • huí zhé gé zi 回折格子 • Huò gé wò cí 霍格沃茨 • Jī xīn gé 基辛格 • jí gé 及格 • jí gé xiàn 及格線 • jí gé xiàn 及格线 • Jiā gé dá qí 加格达奇 • Jiā gé dá qí 加格達奇 • Jiā gé dá qí qū 加格达奇区 • Jiā gé dá qí qū 加格達奇區 • Jiā lǐ níng gé lè 加里宁格勒 • Jiā lǐ níng gé lè 加里寧格勒 • Jiā lǐ níng gé lè zhōu 加里宁格勒州 • Jiā lǐ níng gé lè zhōu 加里寧格勒州 • jià gé 价格 • jià gé 價格 • jià gé biāo qiān 价格标签 • jià gé biāo qiān 價格標籤 • jià gé biǎo 价格表 • jià gé biǎo 價格表 • jiàn gé 賤格 • jiàn gé 贱格 • jiàng gé 降格 • jiě lí xìng rén gé jí huàn 解离性人格疾患 • jiě lí xìng rén gé jí huàn 解離性人格疾患 • jīng gé 晶格 • jiǔ gōng gé shù dú 九宫格数独 • jiǔ gōng gé shù dú 九宮格數獨 • jū mín xiāo fèi jià gé zhǐ shù 居民消費價格指數 • jū mín xiāo fèi jià gé zhǐ shù 居民消费价格指数 • jù gé 具格 • Kǎ wǎ gé bó fēng 卡瓦格博峰 • Kǎi dá gé lán 凯达格兰 • Kǎi dá gé lán 凱達格蘭 • Kǎi dá gé lán zú 凯达格兰族 • Kǎi dá gé lán zú 凱達格蘭族 • Kāng niè dí gé 康涅狄格 • Kāng niè dí gé zhōu 康涅狄格州 • Kāng sī wéi ēn gé 康思維恩格 • Kāng sī wéi ēn gé 康思维恩格 • kè gé bó 克格勃 • kōng zhōng gé dòu 空中格斗 • kōng zhōng gé dòu 空中格鬥 • Kǒng sī bèi gé 孔斯貝格 • Kǒng sī bèi gé 孔斯贝格 • kòng gé 空格 • kòng gé jiàn 空格鍵 • kòng gé jiàn 空格键 • Kù mǔ tǎ gé Shā mò 库姆塔格沙漠 • Kù mǔ tǎ gé Shā mò 庫姆塔格沙漠 • kuī gé 亏格 • kuī gé 虧格 • Lā fǎ gé 拉法格 • Lā gé bǐ 拉格比 • Lā gé lǎng rì 拉格朗日 • Lā qīng gé 拉青格 • Láng gé hǎn shì dǎo 郎格罕氏岛 • Láng gé hǎn shì dǎo 郎格罕氏島 • lǎo zī gé 老資格 • lǎo zī gé 老资格 • lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 类精神分裂型人格违常 • lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 類精神分裂型人格違常 • lǐ ào gé lán dé 里奥格兰德 • lǐ ào gé lán dé 里奧格蘭德 • liáo bèi yī gé 聊備一格 • liáo bèi yī gé 聊备一格 • Liè níng gé lè 列宁格勒 • Liè níng gé lè 列寧格勒 • Lóng gé ěr 隆格尔 • Lóng gé ěr 隆格爾 • Lóng gé ěr xiàn 隆格尔县 • Lóng gé ěr xiàn 隆格爾縣 • Lǔ dé wéi gé 魯德維格 • Lǔ dé wéi gé 鲁德维格 • Luó gé 罗格 • Luó gé 羅格 • Luó gé sī Dà xué 罗格斯大学 • Luó gé sī Dà xué 羅格斯大學 • Mǎ gé dé bǎo 馬格德堡 • Mǎ gé dé bǎo 马格德堡 • Mǎ gé lì tè 玛格丽特 • Mǎ gé lì tè 瑪格麗特 • Mǎ tuō gé Luó suǒ 馬託格羅索 • Mǎ tuō gé Luó suǒ 马托格罗索 • měi duān kǒu jià gé 每端口价格 • měi duān kǒu jià gé 每端口價格 • Mén xīng gé lā dé bā hè 門興格拉德巴赫 • Mén xīng gé lā dé bā hè 门兴格拉德巴赫 • Mǐ gé 米格 • Mǐ gé ěr · dé · Sāi wàn tí sī · Sà wéi dé lā 米格尔德塞万提斯萨维德拉 • Mǐ gé ěr · dé · Sāi wàn tí sī · Sà wéi dé lā 米格爾德塞萬提斯薩維德拉 • Mù gé cuò 木格措 • Nán gé hā ěr shěng 楠格哈尔省 • Nán gé hā ěr shěng 楠格哈爾省 • ní gé luó 尼格罗 • ní gé luó 尼格羅 • Nuò gé 諾格 • Nuò gé 诺格 • pá gé zi 爬格子 • Pà gé ní ní 帕格尼尼 • péng jià gé zi 棚架格子 • pǐn gé 品格 • pò gé 破格 • Pǔ gé 普格 • Pǔ gé xiàn 普格县 • Pǔ gé xiàn 普格縣 • Qí gé fēi Fáng xiàn 齊格菲防線 • Qí gé fēi Fáng xiàn 齐格菲防线 • qí gé zhuàng 棋格状 • qí gé zhuàng 棋格狀 • qí shì fēng gé 騎士風格 • qí shì fēng gé 骑士风格 • Qiáo gé lǐ Fēng 乔格里峰 • Qiáo gé lǐ Fēng 喬格里峰 • rén gé 人格 • rén gé huà 人格化 • rén gé mèi lì 人格魅力 • rén gé shén 人格神 • Róng gé 榮格 • Róng gé 荣格 • rùn gé 润格 • rùn gé 潤格 • Sà gé lè bù 萨格勒布 • Sà gé lè bù 薩格勒布 • shān gé 柵格 • shān gé 栅格 • shén gé 神格 • shēng gé 升格 • shī gé 失格 • Shī wǎ xīn gé 施瓦辛格 • Shǐ wǎ xīn gé 史瓦辛格 • shì gé 适格 • shì gé 適格 • shòu gé 受格 • shǔ gé 属格 • shǔ gé 屬格 • Sī dà lín gé lè 斯大林格勒 • Sī dà lín gé lè Huì zhàn 斯大林格勒会战 • Sī dà lín gé lè Huì zhàn 斯大林格勒會戰 • Sī dà lín gé lè Zhàn yì 斯大林格勒战役 • Sī dà lín gé lè Zhàn yì 斯大林格勒戰役 • Sī pí ěr bó gé 斯皮尔伯格 • Sī pí ěr bó gé 斯皮爾伯格 • Sū gé lā dǐ 苏格拉底 • Sū gé lā dǐ 蘇格拉底 • Sū gé lán 苏格兰 • Sū gé lán 蘇格蘭 • sū gé lán chǎng 苏格兰场 • sū gé lán chǎng 蘇格蘭場 • sū gé lán mào 苏格兰帽 • sū gé lán mào 蘇格蘭帽 • Sū gé lán Nǚ wáng Mǎ lì 苏格兰女王玛丽 • Sū gé lán Nǚ wáng Mǎ lì 蘇格蘭女王瑪麗 • Sū gé lán Zhé ěr māo 苏格兰折耳猫 • Sū gé lán Zhé ěr māo 蘇格蘭摺耳貓 • suō gé 縮格 • suō gé 缩格 • suǒ yǒu gé 所有格 • Tài gé · Wǔ zī 泰格伍兹 • Tài gé · Wǔ zī 泰格伍茲 • Tài gé ěr 泰格尔 • Tài gé ěr 泰格爾 • Téng gé lǐ Shā mò 腾格里沙漠 • Téng gé lǐ Shā mò 騰格里沙漠 • Téng sī bèi gé 滕斯貝格 • Téng sī bèi gé 滕斯贝格 • tǐ gé 体格 • tǐ gé 體格 • tǐ gé jiǎn chá 体格检查 • tǐ gé jiǎn chá 體格檢查 • tián gé běn 田格本 • tiě gé zi 鐵格子 • tiě gé zi 铁格子 • Tú ā léi gé 图阿雷格 • Tú ā léi gé 圖阿雷格 • Tú gé niè fū 屠格涅夫 • tú xiàng hù huàn gé shì 图像互换格式 • tú xiàng hù huàn gé shì 圖像互換格式 • tuì gé jiàn 退格鍵 • tuì gé jiàn 退格键 • Wǎ liáng gé 瓦良格 • wǎng gé 網格 • wǎng gé 网格 • Wéi gé nà 韋格納 • Wéi gé nà 韦格纳 • Wèi gé nà 魏格納 • Wèi gé nà 魏格纳 • wén jiàn gé shì 文件格式 • Wū ěr gé 乌尔格 • Wū ěr gé 烏爾格 • wú wǎng gé fǎ 无网格法 • wú wǎng gé fǎ 無網格法 • Xī gé mǎ 西格玛 • Xī gé mǎ 西格瑪 • xī gé mǎ 西格馬 • xī gé mǎ 西格马 • Xī gé mēng dé 西格蒙德 • Xī gé sī 希格斯 • Xī gé sī bō sè zǐ 希格斯玻色子 • Xī gé sī jī zhì 希格斯机制 • Xī gé sī jī zhì 希格斯機制 • Xī gé sī lì zǐ 希格斯粒子 • xì jù huà rén gé wéi cháng 戏剧化人格违常 • xì jù huà rén gé wéi cháng 戲劇化人格違常 • Xiāng gé lǐ lā 香格里拉 • Xiāng gé lǐ lā xiàn 香格里拉县 • Xiāng gé lǐ lā xiàn 香格里拉縣 • xiāo fèi jià gé zhǐ shù 消費價格指數 • xiāo fèi jià gé zhǐ shù 消费价格指数 • Xīn gé 辛格 • Xīn Yīng gé lán 新英格兰 • Xīn Yīng gé lán 新英格蘭 • xìng gé 性格 • xìng gé bù hé 性格不合 • xiū cí gé 修辞格 • xiū cí gé 修辭格 • xū gōng gé 虚宫格 • xū gōng gé 虛宮格 • yà gé mén nóng 亚格门农 • yà gé mén nóng 亞格門農 • Yà sī bó gé 亚斯伯格 • Yà sī bó gé 亞斯伯格 • yán gé 严格 • yán gé 嚴格 • yán gé gé lí 严格隔离 • yán gé gé lí 嚴格隔離 • yán gé lái jiǎng 严格来讲 • yán gé lái jiǎng 嚴格來講 • yán gé lái shuō 严格来说 • yán gé lái shuō 嚴格來說 • yǎn gé 眼格 • yǎn shè gé zi 衍射格子 • yáng yì gé 扬抑格 • yáng yì gé 揚抑格 • Yě gé lì jiāo jiǔ 野格力娇酒 • Yě gé lì jiāo jiǔ 野格力嬌酒 • Yī lì gé ruì 伊利格瑞 • Yī sā gé 依撒格 • yì yáng gé 抑扬格 • yì yáng gé 抑揚格 • Yīng dí gé Jiǔ diàn 英迪格酒店 • Yīng gé lán 英格兰 • Yīng gé lán 英格蘭 • Yīng gé lán Yín háng 英格兰银行 • Yīng gé lán Yín háng 英格蘭銀行 • yōu gé 优格 • yōu gé 優格 • yǒu zī gé 有資格 • yǒu zī gé 有资格 • yǔ gé 与格 • yǔ gé 與格 • Zā gé luó sī 扎格罗斯 • Zā gé luó sī 扎格羅斯 • Zā gé luó sī shān mài 扎格罗斯山脉 • Zā gé luó sī shān mài 扎格羅斯山脈 • Zhā kè bó gé 扎克伯格 • Zhá gé lā bù 札格拉布 • Zhá gé ruì bù 札格瑞布 • zhēn gé 真格 • zhēn gé shì 帧格式 • zhēn gé shì 幀格式 • zhōng xiàng xìng gé 中向性格 • zhǔ gé 主格 • Zhǔn gé ěr 准格尔 • Zhǔn gé ěr 準格爾 • Zhǔn gé ěr pén dì 准格尔盆地 • Zhǔn gé ěr pén dì 準格爾盆地 • zī gé 資格 • zī gé 资格 • zī gé sài 資格賽 • zī gé sài 资格赛 • zuǒ gé bì guó jì 佐格比国际 • zuǒ gé bì guó jì 佐格比國際