Có 1 kết quả:

Gé liè gāo lì lì ㄍㄜˊ ㄌㄧㄝˋ ㄍㄠ ㄌㄧˋ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Gregorian calendar

Bình luận 0