Có 1 kết quả:

gé wài ㄍㄜˊ ㄨㄞˋ

1/1

gé wài ㄍㄜˊ ㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đặc biệt, riêng biệt, khác biệt

Từ điển Trung-Anh

(1) especially
(2) particularly