Có 1 kết quả:

gé shì tǎ ㄍㄜˊ ㄕˋ ㄊㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Gestalt (loanword)
(2) see 格斯塔[Ge2 si1 ta3]

Bình luận 0