Có 1 kết quả:

Gé lā ㄍㄜˊ ㄌㄚ

1/1

Gé lā ㄍㄜˊ ㄌㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Gera (city in Germany)

Bình luận 0