Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Gé lín wēi zhì Biāo zhǔn shí jiān
ㄍㄜˊ ㄌㄧㄣˊ ㄨㄟ ㄓˋ ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
1
/1
格林威治标准时间
Gé lín wēi zhì Biāo zhǔn shí jiān
ㄍㄜˊ ㄌㄧㄣˊ ㄨㄟ ㄓˋ ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Greenwich Mean Time
(2) GMT