Có 1 kết quả:

Gé lín ní zhì ㄍㄜˊ ㄌㄧㄣˊ ㄋㄧˊ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Greenwich (former location of Greenwich observatory, at zero longitude)
(2) refers to Greenwich mean time

Bình luận 0