Có 1 kết quả:
gé luò nà sī ㄍㄜˊ ㄌㄨㄛˋ ㄋㄚˋ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
GLONASS (Globalnaya Navigatsionaya Satelitnaya Sistema or Global Navigation Satellite System), the Russian equivalent of GPS
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0