Có 1 kết quả:

gé wù ㄍㄜˊ ㄨˋ

1/1

gé wù ㄍㄜˊ ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to study the underlying principles, esp. in neo-Confucian rational learning 理學|理学[li3 xue2]
(2) word for Western natural sciences during late Qing

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0