Có 1 kết quả:

Gé ruì nà dá ㄍㄜˊ ㄖㄨㄟˋ ㄋㄚˋ ㄉㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Grenada, island country in the Caribbean Sea (Tw)

Bình luận 0