Có 1 kết quả:
Gé lái měi jiǎng ㄍㄜˊ ㄌㄞˊ ㄇㄟˇ ㄐㄧㄤˇ
Gé lái měi jiǎng ㄍㄜˊ ㄌㄞˊ ㄇㄟˇ ㄐㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Grammy Award (US prize for music recording)
(2) also written 葛萊美獎|葛莱美奖
(2) also written 葛萊美獎|葛莱美奖
Bình luận 0
Gé lái měi jiǎng ㄍㄜˊ ㄌㄞˊ ㄇㄟˇ ㄐㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0