Có 1 kết quả:

Gé lái měi jiǎng ㄍㄜˊ ㄌㄞˊ ㄇㄟˇ ㄐㄧㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Grammy Award (US prize for music recording)
(2) also written 葛萊美獎|葛莱美奖

Bình luận 0