Có 1 kết quả:

gé lán shì yīn xìng ㄍㄜˊ ㄌㄢˊ ㄕˋ ㄧㄣ ㄒㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Gram negative (of bacteria)
(2) also written 革蘭氏陰性|革兰氏阴性

Bình luận 0