Có 1 kết quả:
gé diào ㄍㄜˊ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cách điệu
Từ điển Trung-Anh
(1) style (of art or literature)
(2) form
(3) one's work style
(4) moral character
(2) form
(3) one's work style
(4) moral character
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh