Có 1 kết quả:

gé diào ㄍㄜˊ ㄉㄧㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

cách điệu

Từ điển Trung-Anh

(1) style (of art or literature)
(2) form
(3) one's work style
(4) moral character

Bình luận 0