Có 1 kết quả:

Gé lǔ jí yà rén ㄍㄜˊ ㄌㄨˇ ㄐㄧˊ ㄧㄚˋ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Gruzian or Georgian (person)

Bình luận 0