Có 1 kết quả:

zāi péi ㄗㄞ ㄆㄟˊ

1/1

zāi péi ㄗㄞ ㄆㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trồng trọt
2. trau dồi, tu dưỡng

Từ điển Trung-Anh

(1) to grow
(2) to cultivate
(3) to train
(4) to educate
(5) to patronize