Có 1 kết quả:
zāi péi ㄗㄞ ㄆㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trồng trọt
2. trau dồi, tu dưỡng
2. trau dồi, tu dưỡng
Từ điển Trung-Anh
(1) to grow
(2) to cultivate
(3) to train
(4) to educate
(5) to patronize
(2) to cultivate
(3) to train
(4) to educate
(5) to patronize
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0