Có 1 kết quả:

zāi jīn dǒu ㄗㄞ ㄐㄧㄣ ㄉㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to tumble
(2) to fall head over heels
(3) (fig.) to take a tumble

Bình luận 0