Có 1 kết quả:
háng yáng ㄏㄤˊ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. stocks and knives
(2) fig. any punishment equipment
(3) torture instrument
(2) fig. any punishment equipment
(3) torture instrument
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0