Có 1 kết quả:

guì pí ㄍㄨㄟˋ ㄆㄧˊ

1/1

guì pí ㄍㄨㄟˋ ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Chinese cinnamon (Cinnamonum cassia)
(2) cassia bark

Bình luận 0