Có 1 kết quả:

táo rén ㄊㄠˊ ㄖㄣˊ

1/1

táo rén ㄊㄠˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

peach kernel, used in Chinese medicine

Bình luận 0