Có 1 kết quả:

táo yuán jié yì ㄊㄠˊ ㄩㄢˊ ㄐㄧㄝˊ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to make a pact of brotherhood (from “Romance of the Three Kingdoms” 三國演義|三国演义[San1 guo2 Yan3 yi4]) (idiom)

Bình luận 0