Có 1 kết quả:
Táo shān ㄊㄠˊ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peach mountain
(2) Taoshan district of Qitaihe city 七台河[Qi1 tai2 he2], Heilongjiang
(2) Taoshan district of Qitaihe city 七台河[Qi1 tai2 he2], Heilongjiang
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0