Có 2 kết quả:

Táo yuán ㄊㄠˊ ㄩㄢˊtáo yuán ㄊㄠˊ ㄩㄢˊ

1/2

Táo yuán ㄊㄠˊ ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Taoyuan county in Changde 常德[Chang2 de2], Hunan
(2) Taoyuan township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县[Gao1 xiong2 xian4], southwest Taiwan

táo yuán ㄊㄠˊ ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 桃花源[tao2 hua1 yuan2]