Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
táo huā
ㄊㄠˊ ㄏㄨㄚ
1
/1
桃花
táo huā
ㄊㄠˊ ㄏㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peach blossom
(2) (fig.) love affair
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt tình - Thập nhị nguyệt quá Nghiêu dân ca - 別情-十二月過堯民歌
(
Vương Thực Phủ
)
•
Bộ vận Phan mậu tài “Trường An cảm cảnh” hoạ chi - 步韻潘茂才長安感景和之
(
Trần Đình Tân
)
•
Đào Hoa đàm Lý Thanh Liên cựu tích - 桃花潭李青蓮舊跡
(
Nguyễn Du
)
•
Đào hoa khẩu chiếm - 桃花口占
(
Cao Thị Ngọc Anh
)
•
Hạo ca - 浩歌
(
Lý Hạ
)
•
Kinh trập nhị nguyệt tiết - 驚蟄二月節
(
Nguyên Chẩn
)
•
Lãng đào sa kỳ 2 - 浪淘沙其二
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Sơn trung vấn đáp - 山中問答
(
Lý Bạch
)
•
Tống Ngô thất du Thục - 送吳七遊蜀
(
Lạc Tân Vương
)
•
Vịnh sử thi - Thành Đô - 詠史詩-成都
(
Hồ Tằng
)
Bình luận
0