Có 1 kết quả:

guāng láng ㄍㄨㄤ ㄌㄤˊ

1/1

guāng láng ㄍㄨㄤ ㄌㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

arenga or sugar palm (Arenga pinnata)