Có 1 kết quả:

wéi gān ㄨㄟˊ ㄍㄢ

1/1

wéi gān ㄨㄟˊ ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ship mast
(2) mast
(3) also written 桅杆