Có 1 kết quả:
kuàng kuàng ㄎㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to frame
(2) to circle
(3) pattern
(4) convention
(5) restriction
(2) to circle
(3) pattern
(4) convention
(5) restriction
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0