Có 1 kết quả:

àn jiàn ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ

1/1

àn jiàn ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) case
(2) instance
(3) CL:宗[zong1],樁|桩[zhuang1],起[qi3]