Có 1 kết quả:
àn bīng shù jiǎ ㄚㄋˋ ㄅㄧㄥ ㄕㄨˋ ㄐㄧㄚˇ
àn bīng shù jiǎ ㄚㄋˋ ㄅㄧㄥ ㄕㄨˋ ㄐㄧㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to rest weapons and loosen armor (idiom); to relax from fighting
àn bīng shù jiǎ ㄚㄋˋ ㄅㄧㄥ ㄕㄨˋ ㄐㄧㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh