Có 1 kết quả:
àn fā ㄚㄋˋ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to investigate a crime on the spot
(2) to occur (of a crime)
(3) to be discovered (of a crime)
(2) to occur (of a crime)
(3) to be discovered (of a crime)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0