Có 1 kết quả:
àn jiǎ xiū bīng ㄚㄋˋ ㄐㄧㄚˇ ㄒㄧㄡ ㄅㄧㄥ
àn jiǎ xiū bīng ㄚㄋˋ ㄐㄧㄚˇ ㄒㄧㄡ ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to put down weapon and let soldiers rest (idiom); to relax from fighting
Bình luận 0
àn jiǎ xiū bīng ㄚㄋˋ ㄐㄧㄚˇ ㄒㄧㄡ ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0