Có 2 kết quả:
ān ㄚㄋ • àn ㄚㄋˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木安
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フフノ一
Thương Hiệt: DJV (木十女)
Unicode: U+6849
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記 (Hứa Tông Đạo)
• Thừa văn Hà Bắc chư đạo tiết độ nhập triều, hoan hỉ khẩu hào tuyệt cú kỳ 08 - 承聞河北諸道節度入朝歡喜口號絕句其八 (Đỗ Phủ)
• Thừa văn Hà Bắc chư đạo tiết độ nhập triều, hoan hỉ khẩu hào tuyệt cú kỳ 08 - 承聞河北諸道節度入朝歡喜口號絕句其八 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây an
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “án” 案.
Từ điển Trung-Anh
(1) Eucalyptus globulus
(2) Taiwan pr. [an4]
(2) Taiwan pr. [an4]
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái bàn dài
2. bản án
2. bản án
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “án” 案.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây an.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 案.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Án 案.