Có 2 kết quả:

ān ㄚㄋàn ㄚㄋˋ
Âm Quan thoại: ān ㄚㄋ, àn ㄚㄋˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フフノ一
Thương Hiệt: DJV (木十女)
Unicode: U+6849
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: án
Âm Nôm: an
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: on1, on3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ān ㄚㄋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây an

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “án” .

Từ điển Trung-Anh

(1) Eucalyptus globulus
(2) Taiwan pr. [an4]

Từ ghép 4

àn ㄚㄋˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái bàn dài
2. bản án

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “án” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây an.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Án .