Có 2 kết quả:
ān ㄚㄋ • àn ㄚㄋˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây an
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “án” 案.
Từ điển Trung-Anh
(1) Eucalyptus globulus
(2) Taiwan pr. [an4]
(2) Taiwan pr. [an4]
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái bàn dài
2. bản án
2. bản án
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “án” 案.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây an.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 案.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Án 案.