Có 1 kết quả:

ㄧˊ
Âm Pinyin: ㄧˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フ一フノ丶
Thương Hiệt: DKN (木大弓)
Unicode: U+684B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di, đề
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

1/1

ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(tree)