Có 1 kết quả:

zhuō ㄓㄨㄛ
Âm Pinyin: zhuō ㄓㄨㄛ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YAD (卜日木)
Unicode: U+684C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trác
Âm Nôm: trác
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Quảng Đông: coek3, zoek3

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

zhuō ㄓㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái đẳng, bàn ăn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái đẳng, cái bàn. ◎Như: “trác ỷ” 桌椅 bàn ghế.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái đẳng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Cái) bàn: 餐桌 Bàn ăn; 圓桌 Bàn tròn;
② (loại) Bàn, mâm: 三桌客人 Mời (khách) ba bàn; 一桌酒席 Một mâm cỗ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bàn. Cũng viết là 卓. Đoạn trường tân thanh : » Quét sân đặt trác sửa bình thắp nhang «.

Từ điển Trung-Anh

(1) table
(2) desk
(3) classifier for tables of guests at a banquet etc

Từ điển Trung-Anh

old variant of 桌[zhuo1]

Từ ghép 54

bā xiān zhuō 八仙桌bàn gōng zhuō lún yòng 办公桌轮用bàn gōng zhuō lún yòng 辦公桌輪用cān zhuō 餐桌cān zhuō yán 餐桌盐cān zhuō yán 餐桌鹽cān zhuō zhuàn pán 餐桌轉盤cān zhuō zhuàn pán 餐桌转盘dā zhuō 搭桌fàn zhuō 飯桌fàn zhuō 饭桌huó dòng zhuō miàn 活动桌面huó dòng zhuō miàn 活動桌面jiǎng zhuō 講桌jiǎng zhuō 讲桌kè zhuō 課桌kè zhuō 课桌pīn zhuō 拼桌sān tí zhuō 三屉桌sān tí zhuō 三屜桌shǐ qián shí zhuō 史前石桌shū zhuō 书桌shū zhuō 書桌tái qiú zhuō 台球桌tán pàn zhuō 談判桌tán pàn zhuō 谈判桌tóng zhuō 同桌yuán zhuō 圆桌yuán zhuō 圓桌yuán zhuō huì yì 圆桌会议yuán zhuō huì yì 圓桌會議zhuō àn 桌案zhuō bù 桌布zhuō dēng 桌灯zhuō dēng 桌燈zhuō jī 桌机zhuō jī 桌機zhuō jīn 桌巾zhuō miàn 桌面zhuō miàn 桌靣zhuō miàn xì tǒng 桌面系統zhuō miàn xì tǒng 桌面系统zhuō miànr 桌面儿zhuō miànr 桌面兒zhuō miànr shàng 桌面儿上zhuō miànr shàng 桌面兒上zhuō qiú 桌球zhuō shàng xíng 桌上型zhuō shàng xíng diàn nǎo 桌上型电脑zhuō shàng xíng diàn nǎo 桌上型電腦zhuō yǐ bǎn dèng 桌椅板凳zhuō yóu 桌游zhuō yóu 桌遊zhuō zi 桌子